Mác thép tương đương SCM440 – Bảng so sánh chi tiết và các lưu ý khi lựa chọn mác thép phù hợp

Mác thép tương đương SCM440 gồm 42CrMo4, 42CrMo, 38KhM và AISI 4140, đều là các loại thép hợp kim Cr-Mo có tính năng cơ học cao. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết thành phần, giới hạn chảy, độ bền kéo và ứng dụng của từng mác, từ đó lựa chọn loại thép phù hợp nhất cho nhu cầu gia công và chế tạo.

1. Bảng so sánh các mác thép tương đương với thép SCM440

Thông số SCM440 42CrMo4 42CrMo  38KhM  AISI 4140
Tiêu chuẩn JIS G4105 EN 10083-1/3 GB/T 3077 GOST 4543-71  ASTM A29/A29M
Quốc gia / Khu vực Nhật Bản Châu Âu (Đức đại diện) Trung Quốc Nga Hoa Kỳ
Giới hạn chảy (MPa) 835–900 550 – 900 930 883 ≥ 655
Độ bền kéo (MPa) 980–1080 800-1300 1080  980 ≥ 965
Độ giãn dài (%) 12–16 10-13 10 11 12–15
Khả năng gia công Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình
Ứng dụng chính Trục, bánh răng, bu lông cường độ cao Chi tiết máy, trục khuỷu, khuôn ép Trục, bánh răng, piston thủy lực Bánh răng, trục, khớp nối Khuôn dập, trục, phụ tùng ô tô

Lưu ý: Các chỉ số có thể thay đổi tùy theo phiên bản cụ thể và quy trình sản xuất của từng nhà cung cấp. Người dùng nên kiểm tra kỹ tài liệu kỹ thuật chi tiết trước khi lựa chọn vật liệu cho dự án.

Nhận xét: Qua bảng so sánh có thể thấy, các mác thép tương đương SCM440 như 42CrMo4, 42CrMo, 38KhM hay AISI 4140 đều sở hữu cơ tính cao, phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cao.

  • Giới hạn chảy và độ bền kéo: SCM440 và các mác tương đương đều nằm trong dải cao (trên 800 MPa), đảm bảo khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho trục, bánh răng, bu lông cường độ cao.
  • Độ giãn dài: dao động 10–16%, thể hiện khả năng biến dạng dẻo vừa phải, hỗ trợ gia công và chống nứt gãy khi làm việc.
  • Khả năng gia công: các mác thép này được đánh giá ở mức trung bình, cần xử lý nhiệt và lựa chọn chế độ cắt hợp lý để đạt hiệu quả.
  • Ứng dụng: phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, khuôn mẫu, chế tạo chi tiết máy và kết cấu chịu lực.

So sánh các mác thép tương đương với thép SCM440

2. Tiêu chí lựa chọn các mác thép tương đương

Khi thay thế SCM440 bằng các mác thép tương đương, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength):
  • Biểu thị khả năng chịu tải tĩnh trước khi biến dạng dẻo.
  • Chọn thép có giới hạn chảy gần hoặc cao hơn SCM440 để đảm bảo độ bền.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength):
  • Thể hiện khả năng chịu lực kéo đứt.
  • Độ bền kéo của thép thay thế không nên thấp hơn SCM440 để đảm bảo an toàn.
  • Độ giãn dài (Elongation):
  • Đo khả năng biến dạng dẻo.
  • Giá trị quá thấp sẽ khiến vật liệu giòn, dễ nứt; quá cao có thể làm giảm độ cứng.

Độ giãn dài quá thấp sẽ khiến vật liệu giòn, dễ nứt

3. Thông tin chi tiết về các mác thép

Trong quá trình lựa chọn vật liệu cơ khí hoặc chế tạo máy, việc xác định mác thép tương đương với SCM440 là rất quan trọng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về cơ tính và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Một số loại thép có mác tương đương phổ biến với SCM440 gồm: 42CrMo4 (EN 10083-3), 42CrMo (GB/T 3077), 38KhM (GOST 4543-71) và AISI 4140 (ASTM A29).

3.1. Thép 42CrMo4

42CrMo4 là loại thép hợp kim Cr-Mo cường độ cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10083-3 của châu Âu. Đây là mác tương đương phổ biến nhất với SCM440.

  • Giới hạn chảy: 550 – 900 MPa (tùy kích thước).
  • Độ bền kéo: 800-1300 MPa (tùy kích thước).
  • Độ giãn dài: 10–13%, đảm bảo thép vừa cứng vừa có độ dẻo cần thiết.
  • Thành phần hóa học: C (0,38–0,45%), Si ≤ 0,40%, Mn (0,60–0,90%), Cr (0,90–1,20%), Mo (0,15–0,30%), P ≤ 0,035%, S ≤ 0,035%. 
  • Ứng dụng: Sản xuất trục truyền động, bánh răng, trục khuỷu, bulông cường độ cao, khuôn ép nhựa và các chi tiết máy chịu tải trọng nặng.

Kết luận: 42CrMo4 là lựa chọn thay thế gần như tương đương SCM440 về cơ tính và thành phần, được ưa chuộng tại thị trường châu Âu nhờ khả năng chịu tải và độ bền nhiệt tốt.

3.2. 42CrMo

42CrMo là thép hợp kim Cr-Mo sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 3077 của Trung Quốc, có đặc tính gần giống 42CrMo4.

  • Giới hạn chảy: 930 MPa.
  • Độ bền kéo: 1080 MPa.
  • Độ giãn dài: 10%.
  • Thành phần hóa học: C (0,38–0,45%), Si (0,17–0,37%), Mn (0,50–0,80%), Cr (0,90–1,20%), Ni ≤ 0,30, Mo (0,15–0,25%).
  • Ứng dụng: Dùng trong chế tạo bánh răng, trục, ống áp lực, piston thủy lực, khuôn dập nóng.
    Kết luận: 42CrMo là lựa chọn phổ biến tại thị trường châu Á, đặc biệt ở Trung Quốc, với tính năng cơ học tương đương SCM440 nhưng thường có giá cạnh tranh hơn.

3.3. 38KhM

38KhM (ký hiệu Nga: 38ХМ) là thép hợp kim Cr-Mo theo tiêu chuẩn GOST 4543-71 của Nga, có thành phần carbon thấp hơn SCM440 một chút.

  • Giới hạn chảy: 883 MPa
  • Độ bền kéo: 980 MPa
  • Độ giãn dài: 11%
  • Thành phần hóa học: C (0,35–0,42%), Si (0,17–0,37%), Mn (0,35–0,65%), Cr (0,90–1,30%), Mo (0,20–0,30%), P ≤ 0,035%, S ≤ 0,035%, Ni ≤  0.30.
  • Ứng dụng: Sản xuất bánh răng, trục, khớp nối, chi tiết máy công nghiệp nặng, đặc biệt trong môi trường lạnh hoặc có va đập mạnh.
    Kết luận: 38KhM có độ dẻo dai cao hơn SCM440, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu va đập và làm việc ở nhiệt độ thấp.

3.4. Thép 4140

AISI 4140 là loại thép hợp kim Cr-Mo theo tiêu chuẩn ASTM A29/A29M của Mỹ, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.

  • Giới hạn chảy: ≥ 655 MPa (tùy trạng thái xử lý nhiệt).
  • Độ bền kéo: ≥ 965 MPa.
  • Độ giãn dài: 12–15%.
  • Thành phần hóa học: C (0,38–0,43%), Si (0,15–0,35%), Mn (0,75–1,00%), Cr (0,80–1,10%), Mo (0,15–0,25%), P ≤ 0,035%, S ≤ 0,040%.
  • Ứng dụng: Trục truyền động, khuôn dập, phụ tùng ô tô, linh kiện cơ khí chịu tải cao.

Kết luận: AISI 4140 là lựa chọn linh hoạt, dễ gia công và xử lý nhiệt, cơ tính tương đương SCM440, phù hợp khi cần nguồn cung ổn định từ Mỹ hoặc các nước dùng hệ ASTM.

Việc xác định mác thép tương đương với SCM440 là rất quan trọng

4. Kết luận

Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về các mác thép tương đương SCM440. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được loại thép phù hợp cho nhu cầu sản xuất và chế tạo của mình. Nếu thấy hữu ích, đừng quên chia sẻ bài viết để nhiều người cùng biết nhé!

TÌM HIỂU THÊM: 

Thép tấm cán nóng (HRP) – CITICOM

Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên cung cấp thép và gia công sản phẩm thép. Qua 21 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định vị thế của mình trong ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.

Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng, rõ nguồn gốc, hỗ trợ khách hàng 24/7, báo giá tốt, và giao hàng nhanh chóng kèm chứng từ đầy đủ. Ngoài ra, CITICOM tư vấn giải pháp giao hàng linh hoạt theo tiến độ dự án, kỳ hạn, báo giá tốt nhất mọi thời điểm.

Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng: https://citicom.vn/phuong-thuc/

HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505    |     Email: cskh@citicom.vn

5/5 - (1 bình chọn)