Thép Q235 và SS400 là hai mác thép cấu trúc phổ biến trong ngành xây dựng và chế tạo cơ khí. Mặc dù tương đương nhau nhưng Q235 – SS400 cũng có điểm khác biệt về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và ứng dụng. Hãy cùng tìm hiểu và so sánh chi tiết 2 loại thép này qua bài viết bên dưới!
Nội dung
1. Tìm hiểu chung về 2 mác thép Q235 và SS400
Thép SS400 là loại thép cacbon thông thường được sản xuất theo tiêu chuẩn G3101 của Nhật Bản. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, chế tạo các chi tiết máy móc hoặc khuôn mẫu.
Xem thêm về thép SS400 – CITICOM

Một số thông tin cơ bản về mác thép SS400
Thép Q235 là loại thép cacbon thấp được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T700 của Trung Quốc. Mác thép này có nhiều dạng như tấm, thanh tròn, thanh vuông,… và thường được sử dụng trong các ngành xây dựng, cầu đường, tàu thủy và xe cộ.
Tìm hiểu thêm về thép Q235 – CITICOM
2. Thành phần hóa học của thép Q235 – SS400
| Thành phần | Thép SS400 | Thép Q235 |
| C (%) | 0.11 – 0.18 | <= 0.22 |
| Mn (%) | 0.40 – 0.57 | <= 1.4 |
| Si (%) | 0.12 – 0.17 | <= 0.35 |
| P (%) | <= 0.02 | <= 0.045 |
| S (%) | <= 0.03 | <= 0.05 |
Từ bảng trên ta thấy, 2 mác thép có thành phần tương tự nhau, trong đó SS400 có hàm lượng cacbon thấp và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim như Mn, Si, S, P. Thép SS400 có hàm lượng lưu huỳnh (S) và phốt pho (P) thấp hơn 0.05% so với Q235. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng hàn và độ dẻo dai của thép.
3. Tính chất cơ lý của thép Q235 – SS400
| Tính chất | Q235 | SS400 |
| Độ bền kéo | 370 – 500 Mpa | 400 – 510 MPa |
| Độ bền chảy (độ dày <= 16mm) | >= 235 MPa | >= 245 MPa |
| Độ bền chảy (độ dày 16 – 40mm) | >= 225 MPa | >= 235 |
| Độ bền chảy (độ dày > 40mm) | >= 215 MPa | >= 215 MPa |
| Độ giãn dài | >= 26% | 20 – 24% |
Từ các thông số trên ta thấy rằng, 2 mác thép SS400 Q235 có tính chất cơ lý khá tương đồng. Tuy nhiên Q235 có độ giãn dài lớn hơn SS400 nên sẽ có tính dẻo tốt hơn, phù hợp với dự án yêu cầu độ uốn và kéo dài tốt. Trong khi đó SS400 có khả năng chịu tải trọng và va đập tốt, khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn vừa phải. Vì vậy SS400 được dùng trong các kết cấu thép chịu lực tốt mà không đòi hỏi khả năng dẻo dai quá cao.

Điểm khác biệt cơ bản giữa 2 mác thép Q235 và SS400
4. Ứng dụng thực tiễn của thép Q235 – SS400
Qua các đặc tính vừa nêu thì mỗi loại thép sẽ được ứng dụng cụ thể cho từng lĩnh vực riêng như là:
4.1. Ứng dụng của thép Q235
Thép Q235 có tính chất cơ học tốt, hiệu suất nhiệt độ thấp, dẻo và khả năng hàn tốt. Loại thép này được ứng dụng cụ thể trong:
- Hàn đường ray xe lửa
- Đóng tàu
- Giàn khoan
- Bể xăng dầu
- Nồi hơi
- Ngành công nghiệp ô tô
- Cầu đường
- Và nhiều ứng dụng khác,…

Thép Q235 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, xe lửa, đóng tàu
4.2. Ứng dụng của thép SS400
Thép SS400 có độ cứng và độ dẻo thích hợp dùng trong kết cấu dầm cột, chế tạo bản mã, gia công mặt bích thép trong xây dựng, gia công cơ khí, chế tạo đồ gia dụng,…
- Công nghiệp ô tô
- Xây dựng cầu đường, cầu cảng
- Kết cấu nhà xưởng
- Bồn bể xăng dầu
- Cơ khí chế tạo
- Kiến trúc xây dựng,…

Thép SS400 được dùng trong kết cấu dầm cột, chế tạo bản mã,…
5. Thép Q235 và SS400 có thể thay thế cho nhau?
Như vậy qua phần so sánh cụ thể về thành phần hóa học, tính chất cơ lý cùng các ứng dụng thực tiễn của thép Q235 và SS400 chúng ta đã thấy rõ điểm tương đồng cũng như khác biệt của 2 mác thép này. Theo đó, thép Q235 và SS400 có thể thay thế lẫn nhau trong một số dự án. Tuy nhiên, việc lựa chọn mác thép vẫn cần dựa trên yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Bài viết so sánh thép Q235 và SS400 trên đây hy vọng sẽ là nguồn thông tin hữu ích cho khách hàng trong việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm.
Quý khách quan tâm có thể tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng tại https://citicom.vn/phuong-thuc/
Hotline bán hàng: 0978. 75 0505.
Email: cskh@citicom.vn
