Bài viết sau sẽ giúp chúng ta tìm hiểu đầy đủ các thông tin về thép chế tạo như: khái niệm, đặc tính, ứng dụng, phân loại,… các loại thép chế tạo, thép chế tạo máy hay thép chế tạo cơ khí thông dụng hiện nay.
Nội dung
1. Thép chế tạo là gì?
Thép chế tạo là loại thép đặc biệt, thường chứa các nguyên tố hợp kim như carbon, silic, mangan, crôm, vanadi, molypden, và tungsten để cải thiện tính chất cơ học và khả năng gia công, được dùng phổ biến trong chế tạo bộ phận hoặc linh kiện của công cụ, máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, gia công cơ khí.
Thép tròn chế tạo
2. Đặc tính của thép chế tạo
- Độ cứng tốt: Do được hợp kim hóa với các nguyên tố như carbon, silic, mangan, crôm, vanadi, molypden và tungsten, thép chế tạo có độ cứng cao, có khả năng chịu lực và áp lực lớn, giúp bền vững trong điều kiện tải trọng nặng, chống mài mòn và biến dạng khi xảy ra ma sát trong gia công hoặc sử dụng máy móc, tăng tuổi thọ của thành phẩm.
- Độ bền cao: Trong chế tạo máy, giới hạn chảy là yếu tố để kiểm tra độ bền của nguyên liệu thép chế tạo để đảm bảo không bị biến dạng ở nhiệt độ cao khi vận hành máy móc.
- Độ dẻo và tính đàn hồi: Thép chế tạo có độ dẻo dai và tính đàn hồi. Đây là một đặc tính rất quan trọng khi sản xuất chi tiết chịu tải trọng động, va đập hoặc phải tăng tải trọng một cách đột ngột mà không bị gãy hoặc nứt.
Ngoài ra, thép chế tạo còn mang các đặc tính:
- Dễ gia công: Mặc dù cứng và bền, thép chế tạo vẫn có thể được gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau bằng các phương pháp gia công như cắt, hàn, uốn, và rèn.
- Tính chất hợp kim hóa linh hoạt: Các tính chất của thép chế tạo có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi thành phần hợp kim, cho phép tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
3. Ứng dụng phổ biến của thép chế tạo máy cơ khí
Với những đặc điểm cơ lý tính vượt trội trên, thép chế tạo cơ khí được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành, tiêu biểu như:
- Ngành cơ khí chế tạo:
-
- Sản xuất các bộ phận chính của máy móc như trục, bánh răng, pít-tông, trục khuỷu,…
- Chế tạo các dụng cụ gia công như khuôn dập, khuôn đúc, khoan, phay, tiện, mài.
- Các thiết bị cơ khí như vòng bi, bu lông, ốc vít,…
- Ngành ôtô, xe máy:
-
- Sản xuất các bộ phận cơ khí như động cơ, hệ thống truyền động, treo, phanh.
- Chế tạo các chi tiết khung, thân xe.
- Ngành công nghiệp nặng:
-
- Chế tạo thiết bị và máy móc trong các nhà máy luyện kim, khai thác mỏ, hóa chất, điện lực như lò hơi, nồi hơi, ống dẫn,…
- Sản xuất các bộ phận cho cần cẩu, máy xúc, máy ủi, máy khoan.
- Ngành hàng không, vũ trụ:
-
- Sản xuất các bộ phận cơ khí cho máy bay, tên lửa, vệ tinh.
- Chế tạo các dụng cụ và thiết bị gia công chính xác.
- Ngành nông nghiệp:
-
- Sản xuất các máy móc hoặc chi tiết máy móc nông nghiệp như máy cày, máy gặt đập, máy bơm nước.
Một số ứng dụng của thép chế tạo
4. Phân loại thép chế tạo
Thép chế tạo có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, chẳng hạn:
- Phân loại theo thành phần hóa học:
- Thép cacbon: Có hàm lượng carbon từ 0,1% đến 1,5%.
- Thép hợp kim: Có thêm các nguyên tố hợp kim như Cr, Ni, Mo, V, Mn, Si.
- Thép không gỉ: Chứa ít nhất 10,5% Cr.
- Phân loại theo mục đích sử dụng:
-
- Thép chế tạo động cơ
- Thép chế tạo trục, bánh răng
- Thép chế tạo công cụ, dụng cụ cắt
- Phân loại theo quá trình gia công:
-
- Thép gia công nóng
- Thép gia công nguội
- Thép được gia công nhiệt luyện
- Thép được đúc khuôn
- Phân loại theo tiêu chuẩn và quy cách:
-
- Thép hợp chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, DIN, ISO,…)
- Thép theo tiêu chuẩn quốc gia (TCVN, GB, KS,…)
Việc phân loại thép chế tạo máy giúp xác định rõ các đặc tính kỹ thuật, quy cách sản phẩm, nhằm lựa chọn loại thép phù hợp cho từng yêu cầu ứng dụng cụ thể.
5. Các mác thép chế tạo thông dụng hiện nay
STT |
Tên sản phẩm | Mác thép | Quy cách(mm) |
Tiêu chuẩn |
Độ dày |
||||
1 | Thép carbon chất lượng cao | 10# – 70# | ɸ 10 – 500 | GB/T 699 |
S10C ~ S60C | JIS G4051 | |||
1019 – 1080 | ASTM A29/ SAE | |||
C22R – C70R | EN 10083 | |||
2 | Thép tròn hợp kim | 20-40 Cr, 20-42CrMo, 20-40CrNi, 20CrMnTi, 20CrMnMo… | ɸ 14 – 500 | GB/T 3077 |
SCr420 – SCr440 | JIS G4053 | |||
SCM420 – SCM440 | ||||
3 | Thép vòng bi | GCr15 | ɸ 14 – 200 | GB/T 18254 |
SUJ2 | JIS G | |||
4 | Thép hợp kim thấp, cường độ cao | Q345 A-E, Q390 A-D | ɸ 14 – 200 | GB/T 1591 |
S355 JR/JO/J2G3 | EN | |||
5 | Thép bánh răng | 20CrMnTiH, 40MnBH | ɸ 14 – 200 | GB/T1 5216 |
SCr420H, SCM420H, SCM822H… | JIS G4052 | |||
8620H | ||||
6 | Thép lò xo | 60Si2Mn(A), 60Si2Cr(A), 50CrVA, 55CrMnA | ɸ 14 – 200 | GB/T 1222 |
SUP9 (A), SUP11 (A) | JIS | |||
55Cr3 | DIN |
6. Địa chỉ mua thép chế tạo uy tín
Một số lưu ý khi mua và sử dụng thép chế tạo:
- Cần đảm bảo rằng thép được mua từ nhà cung cấp uy tín và có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
- Cần kiểm tra kỹ chất lượng thép.
- Cần bảo quản thép đúng cách để tránh bị rỉ sét hoặc hư hỏng.
- Cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động khi sử dụng thép.
Thép chế tạo tại Citicom
Tại Citicom, chúng tôi cung cấp mặt hàng thép tròn chế tạo chất lượng với giá cả cạnh tranh
- Đầy đủ quy cách: F10 – F500
- Đáp ứng tiêu chuẩn: S45C: JIS G 4051; 40Cr: GB/T 3077 – 1999
- Đa dạng chủng loại, mác thép: S45C, S35C, S20C, 40Cr (40X); SCM440, SCM435, 40CrMo (40XM); 20Cr2Ni4…
- Sẵn sàng giấy tờ minh chứng nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Đa dạng nguồn hàng: Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản…
Sản phẩm thép tròn chế tạo tại Citicom: https://citicom.vn/san-pham/thep-tron-che-tao
https://citicom.vn/nhung-loai-thep-che-tao-truc-chat-luong-lua-chon-toi-uu-cho-nha-san-xuat.html
Ngoài ra, chúng tôi mang tới cho khách hàng các giải pháp mua hàng tối ưu như: giao hàng ngay, giao theo kỳ hạn, giao theo tiến độ dự án, giao định kỳ, giao hàng trước – chốt giá thời điểm.
Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng: https://citicom.vn/phuong-thuc/
Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ:
HOTLINE BÁN HÀNG: 0978 750505 | Email: cskh@citicom.vn