Thép Q345 tương đương với mác thép nào?

Thép Q345 là một trong những loại thép phổ biến trong xây dựng và chế tạo kết cấu, nhưng liệu bạn đã biết thép Q345 tương đương với ASTM A572, ASTM A656, ASTM A808, JIS G3135 SPFC590. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn so sánh thép Q345 với các mác thép tương đương khác. Từ đó, bạn có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các loại thép này về tính chất cơ học, ứng dụng và cách lựa chọn thép phù hợp cho các công trình của mình.

1. Thép Q345 và tiêu chí lựa chọn các mác thép tương đương

Thép Q345 là một loại thép kết cấu có độ bền cao, được sử dụng phổ biến trong các ngành xây dựng, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng. Khi tìm hiểu về mác thép Q345, người dùng cần chú ý đến các chỉ số kỹ thuật cơ bản sau:

  • Giới hạn chảy: Với thép có độ dày ≤16mm, giới hạn chảy đạt 345 MPa. Đây là thông số quan trọng thể hiện khả năng chịu lực ban đầu của thép trước khi bị biến dạng dẻo, đảm bảo sự ổn định khi làm việc dưới tải trọng.
  • Độ bền kéo: Nằm trong khoảng từ 470 – 630 MPa. Thép có độ bền kéo cao giúp chống lại lực kéo lớn mà không bị phá hủy hay biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài tương đối: Khoảng 20 – 21%, cho thấy khả năng uốn dẻo tốt, cho phép thép không bị gãy hoặc đứt trong quá trình gia công hoặc chịu tải.

Các chỉ số này phản ánh hiệu suất cơ học tổng thể của thép Q345, đồng thời giúp người dùng so sánh với các loại thép tương đương như: ASTM A572, ASTM A656, ASTM A808, JIS G3135 SPFC590 để lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng.

Tiêu chí lựa chọn

Khi so sánh thép Q345 với các mác thép tương đương khác, người dùng cần tập trung vào 3 tiêu chí chính:

  • Giới hạn chảy – thể hiện khả năng chịu tải trọng và biến dạng dẻo ban đầu.
  • Độ bền kéo – phản ánh khả năng chịu lực tổng thể trước khi bị phá hủy.
  • Độ giãn dài – quyết định độ dẻo và khả năng gia công, uốn cong của vật liệu.

Ba tiêu chí này giúp đánh giá toàn diện hiệu suất của thép trong từng ứng dụng, cụ thể như kết cấu nhà xưởng, cầu đường, cơ khí chế tạo hay sản xuất thiết bị công nghiệp.

Tiêu chí lựa chọn thép Q345 tương đương

2. Bảng so sánh các mác thép tương đương với thép Q345

Thông Số Q345 ASTM A572 ASTM A656 ASTM A808 JIS G3135 SPFC590
Tiêu Chuẩn Trung Quốc GB/T1591 ASTM (Hoa Kỳ) ASTM (Hoa Kỳ) ASTM (Hoa Kỳ) JIS G3135 (Nhật Bản)
Giới Hạn Chảy Tối thiểu 345 MPa Khoảng 345 MPa Khoảng 345 – 550 MPa 290 – 345 MPa Tối thiểu 355 MPa
Độ Bền Kéo Khoảng 470 – 630 MPa Khoảng 415– 550 MPa khoảng 450 – 690 MPa 415 – 450 MPa Tối thiểu 590 MPa
Độ Giãn Dài Khoảng 20-21% ≥ 16% Khoảng 20% 18% – 22% Khoảng 17–18%
Khả Năng Gia Công Khả năng hàn, cắt, khoan và mài tốt. Dễ dàng hàn, cắt, mài. Dễ gia công hàn, cắt mài. Khả năng gia công tốt. Khả năng gia công và tạo hình tốt.
Ứng Dụng Chính Xây dựng cầu, kết cấu thép, và các sản phẩm cơ khí nặng,… Dùng trong tòa nhà, cầu, kết cấu thép, chế tạo máy móc, giàn khoan,… Chế tạo bình chịu áp lực, bể chứa và đường ống, sản xuất khung xe, tấm thân xe và các bộ phận kết cấu cho ô tô,… Sử dụng trong các kết cấu chịu tải nặng như cầu, tòa nhà, giàn khoan,… Sử dụng trong sản xuất các bộ phận kết cấu ô tô như khung xe và các thành phần chịu lực khác, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng tạo hình tốt.

 

Lưu ý: Các chỉ số có thể thay đổi tùy theo phiên bản cụ thể và quy trình sản xuất của từng nhà cung cấp. Người dùng nên kiểm tra kỹ tài liệu kỹ thuật chi tiết trước khi lựa chọn vật liệu cho dự án.

So sánh các mác thép Q345 tương đương

3. Thông tin chi tiết về các mác thép

Trong quá trình lựa chọn vật liệu xây dựng hoặc cơ khí, việc xác định loại thép tương đương với Q345 rất quan trọng để đảm bảo các tính chất cơ học và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Một số loại thép có mác tương đương với Q345 là thép ASTM A572, ASTM A656, ASTM A808, JIS G3135 SPFC590,…

3.1. Thép ASTM A572

ASTM A572 là loại thép hợp kim thấp, cường độ cao, được sản xuất theo quy trình cán nóng theo tiêu chuẩn ASTM A572 của Mỹ.

  • Giới hạn chảy: Khoảng 345 MPa (tùy thuộc vào quy định sản xuất).
    Độ bền kéo: Thường nằm trong khoảng 415– 550 MPa, giúp thép chịu lực kéo mạnh mẽ.
  • Độ giãn dài: Thường đạt từ 16% trở lên, đảm bảo tính dẻo dai và khả năng uốn cong mà không bị gãy.
  • Thành phần hóa học: Thành phần C (0.21-0.26%), Si (0.3%), Mn (1.35-1.65%), P (0.04%), S (0.05%) và Cu (>0.20%).

ASTM A572 được sử dụng phổ biến trong các kết cấu hạ tầng, cầu, và các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao. So với các loại thép khác, ASTM A572 nổi bật với độ bền kéo cao và tính ổn định tốt, phù hợp cho các công trình kết cấu thép yêu cầu khả năng chịu lực lớn và độ bền lâu dài.

Kết luận: ASTM A572 là lựa chọn tương đương gần nhất với Q345 trong các công trình xây dựng. Xét về độ giãn dài, thép Q345 thường có chỉ số t 20–21%, nhỉnh hơn ASTM A572 Grade 50 (từ 16%), phù hợp hơn với các kết cấu cần khả năng uốn dẻo cao.

3.2. ASTM A656

Thép ASTM A656 là thép hợp kim thấp, được sản xuất theo quy trình cán nóng theo tiêu chuẩn ASTM A656 của Mỹ.

  • Giới hạn chảy: Khoảng 345 – 550 MPa (tùy thuộc vào quy định sản xuất).
  • Độ bền kéo: Thường nằm trong khoảng 450 – 690 MPa, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng kéo cao.
  • Độ giãn dài: Khoảng 20%, độ giãn dài này cho thấy thép A656 có khả năng uốn, kéo dài và có độ dẻo nhất định trước khi bị gãy, giúp thép có tính linh hoạt và khả năng chịu được tải trọng biến đổi mà không bị vỡ hoặc nứt.
  • Thành phần hóa học: Thành phần C (≤ 0.18%), Si (≤ 0.6%), Mn (1.65%), P (≤0.025%), S (≤ 0.035%), N (≤ 0.02%), V (≤ 0.15%), Nb (≤ 0.10).

ASTM A656 được sử dụng phổ biến để chế tạo bình chịu áp lực, bể chứa và đường ống, sản xuất khung xe, tấm thân xe và các bộ phận kết cấu cho ô tô, xe tải, xe buýt và phương tiện đường sắt,…

Kết luận: ASTM A656 là lựa chọn vượt trội khi cần vật liệu có khả năng chịu tải lớn hơn Q345, đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp như chế tạo ô tô, bình chịu áp lực và kết cấu chịu lực cao.

3.3. ASTM A808

  • Giới hạn chảy: Từ 290 MPa đến 345 MPa tùy vào độ dày.
  • Độ bền kéo: Từ 415 MPa đến 450 MPa.
  • Độ giãn dài: Thường khoảng từ 18% đến 22% tùy theo độ dày và chất liệu cụ thể.
  • Thành phần hóa học: C (≤ 0,12%), Mn (1,65%), P (0,035%), S (0,04%); Si (0,15–0,5%); Nb (0,02–0,1%); V (khoảng 0,1%), tổng Nb + V không vượt quá 0,15%.

Thép ASTM A808 chủ yếu được sử dụng trong các kết cấu chịu tải nặng như cầu, tòa nhà, giàn khoan, và các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc và năng lượng.

Kết luận: ASTM A808 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo và tính ổn định tốt, nhưng không yêu cầu giới hạn chảy cao như thép Q345.

3.4. JIS G3135 SPFC590

  • Giới hạn chảy: Tối thiểu 355 MPa​. Đây là giá trị tối thiểu mà vật liệu có thể chịu đựng trước khi bắt đầu chảy.
  • Độ bền kéo: Tối thiểu 590 MPa​, đây là giá trị lực kéo tối thiểu mà vật liệu có thể chịu đựng trước khi bị đứt.
  • Độ giãn dài: Khoảng 17–18%​, tính dẻo khá tốt, có thể chịu đựng sự kéo dài mà không bị đứt ngay lập tức.
  • Thành phần hóa học: 
    • Thành phần hóa học của SPFC590 không được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn JIS G3135,  thường được giới hạn bởi yêu cầu cơ tính và quy trình kiểm soát của nhà sản xuất.” Thành phần thực tế thường được kiểm soát trong khoảng: C ≤ 0,15%, Mn ≤ 1,80%, P ≤ 0,025%, S ≤ 0,025% nhằm đảm bảo đạt các yêu cầu cơ tính theo tiêu chuẩn.”
    • JIS G3135 SPFC590 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận kết cấu ô tô như khung xe và các thành phần chịu lực khác, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng tạo hình tốt.

Kết luận: SPFC590 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao trong ngành ô tô, tuy nhiên đối với các kết cấu cần độ dẻo lớn hơn thì thép Q345 lại chiếm ưu thế.

Thông tin chi tiết về các mác thép

Kết luận

Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về thép Q345 tương đương với những mác thép nào. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn lựa chọn được loại thép phù hợp cho công trình của mình. Nếu bạn thấy thông tin hữu ích, đừng quên chia sẻ cho bạn bè của mình để cùng biết nhé!

TÌM HIỂU THÊM: 

Thép tấm cán nóng (HRP) – CITICOM

Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên cung cấp thép và gia công sản phẩm thép. Qua 21 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định vị thế của mình trong ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.

Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng, rõ nguồn gốc, hỗ trợ khách hàng 24/7, báo giá tốt, và giao hàng nhanh chóng kèm chứng từ đầy đủ. Ngoài ra, CITICOM tư vấn giải pháp giao hàng linh hoạt theo tiến độ dự án, kỳ hạn, báo giá tốt nhất mọi thời điểm.

Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng: https://citicom.vn/phuong-thuc/

HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505    |     Email: cskh@citicom.vn

Đánh giá