Trong lĩnh vực cơ khí, chế tạo máy và xây dựng, thép SS400 và S45C là hai loại thép phổ biến, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn chưa rõ sự khác nhau giữa hai loại thép này. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết từ A-Z, từ đặc điểm, tiêu chuẩn kỹ thuật đến ứng dụng và giá cả.
Nội dung
1. Giới thiệu về thép SS400 và thép S45C
1.1. Thép SS400 là thép gì?
Thép SS400 là loại thép có hàm lượng cacbon thấp với giới hạn chảy tối thiểu đạt 245 MPa, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101.
Ý nghĩa của SS400: “SS” là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Steel Structure, có nghĩa là thép cấu trúc, giới hạn bền kéo tối thiểu 400 MPa.
1.2. Thép S45C là thép gì?
Thép S45C là loại thép carbon trung bình (Medium Carbon Steel), thuộc tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Ý nghĩa của S45C: “S” là viết tắt của từ Steel, có nghĩa là thép; 45 là hàm lượng carbon danh nghĩa 0.45% (thực tế dao động khoảng 0.42–0.48%) và “C” là viết tắt của từ Carbon (thép carbon).

Giới thiệu về thép SS400 và thép S45C
2. So sánh thép SS400 và S45C
2.1. Dấu hiệu nhận biết thép SS400 và thép S45C
Thép SS400 thường có màu xanh, đen hoặc tối, mép biên có thể bo tròn hoặc hơi xù xì. Thép dễ bị gỉ sét khi để lâu trong môi trường thường hoặc ẩm ướt. Thanh thép SS400 thường được đánh dấu ở đầu thanh hoặc trên bao bì, ít khi có ký hiệu trực tiếp trên bề mặt, nên việc nhận biết chỉ qua quan sát bên ngoài thường không chính xác nếu thiếu tem nhãn hoặc chứng chỉ.
Thép S45C có bề mặt sáng và mịn hơn do thường được cán nguội hoặc xử lý bề mặt, màu sắc hơi sẫm hoặc có vệt mờ do quá trình xử lý nhiệt. Ký hiệu “S45C” hoặc tiêu chuẩn JIS G4051 thường in trên bao bì hoặc chứng chỉ, không nhất thiết trên bề mặt thép.
Vì vậy, để phân biệt chính xác thép SS400 và S45C, nên dựa vào giấy tờ kỹ thuật hoặc kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng.
2.2. Về tiêu chuẩn chất lượng
- Thép SS400:
Thép SS400 là loại thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Theo tiêu chuẩn này, độ dãn dài của thép tấm SS400 phụ thuộc vào độ dày của tấm thép, cụ thể như sau:
- Độ dày < 25mm sẽ có độ dãn dài là 20%.
- Độ dày từ 25mm trở lên sẽ có độ dãn dài là 24%.
- Thép S45C:
Thép S45C là thép được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết máy yêu cầu độ cứng và độ bền cao. Theo tiêu chuẩn này, thép S45C có độ dãn dài khoảng 16 – 20%.

Về tiêu chuẩn chất lượng
2.3. Về thông số kỹ thuật
- Kích thước thông dụng:
| Mác thép | Độ dày | Chiều rộng | Chiều dài |
| SS400 | 2mm – 400 mm | 1500mm; 2000mm; 2500 mm | Dạng cuộn hoặc 6000mm; 12000 mm. |
| S45C | 8mm – 300mm | khoảng 2000mm | 6000mm |
- Tính cơ lý
| Tính chất cơ lý | Thép SS400 | Thép S45C |
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 MPa (58,000 – 74,000 psi) | 569 MPa (trạng thái tiêu chuẩn) – 686 MPa (sau nhiệt luyện) |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 245 MPa (35,500 psi) | 343 MPa (tiêu chuẩn) – 490 MPa (sau tôi, ủ) |
- Thành phần hóa học
| Mác Thép | Thành phần Hóa học (%) | ||||
| C | MN≥ | Si | P | S | |
| SS400 | Hàm lượng Carbon, Mangan và Silic không được kiểm soát theo tiêu chuẩn JIS G 3101. Dưới đây là khoảng hàm lượng tham khảo | 0.02 max | 0.03 max | ||
| 0.11 – 0.18 | 0.4 – 0.57 | 0.12 – 0.17 | |||
| S45C | 0.42-0.48 | 0.60-0.90 | 0.15-0.35 | 0.03 max | 0.035 max |
Kết luận:
- Thép SS400 có thành phần hóa học không được kiểm soát chặt chẽ trong tiêu chuẩn JIS G3101, chủ yếu là thép carbon thấp, thiên về tính dẻo và dễ gia công.
- Thép S45C có thành phần hóa học rõ ràng, với hàm lượng carbon cao hơn đáng kể (0.42–0.48%), giúp tăng độ cứng và độ bền sau khi nhiệt luyện.
2.4. Về ứng dụng
Thép SS400 và S45C đều là những loại thép thông dụng trong công nghiệp, nhưng mỗi loại lại phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau dựa trên đặc tính cơ học.
- Thép SS400 là thép cacbon thấp, dễ hàn, dễ gia công, thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng như dầm, cột, kết cấu nhà thép, giàn giáo, cũng như trong ngành ô tô, đóng tàu và chế tạo máy thông thường.
- Thép S45C là thép cacbon trung bình, có thể được nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền, rất phù hợp cho các chi tiết máy yêu cầu chịu lực cao như trục, bánh răng, trục khuỷu, thanh xoắn, bu lông và ốc vít.
2.5. Về giá cả
| Tiêu chuẩn | Thép SS400 | Thép S45C |
| Độ dày | 3 – 100 mm. | 8 – 300 mm |
| Chiều dài | Dạng cuộn hoặc 6000mm, 12000mm. | 6000 mm |
| Giá thành | khoảng 14.500 – 16.000 VNĐ/kg | khoảng 21.000 – 24.000 VNĐ/kg |
Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết giá chính xác của thép SS400 và thép S45C, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn một cách nhanh chóng nhất.

So sánh SS400 và S45C về giá cả
Kết luận
Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết giúp so sánh thép SS400 và S45C. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn lựa chọn được loại thép phù hợp nhất cho công trình hoặc dự án cơ khí của mình. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích, đừng quên chia sẻ cho bạn bè và đồng nghiệp để mọi người cùng tham khảo nhé!
TÌM HIỂU THÊM:
Thép tấm cán nóng (HRP) – CITICOM
Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên cung cấp thép và gia công sản phẩm thép. Qua 21 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định vị thế của mình trong ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng, rõ nguồn gốc, hỗ trợ khách hàng 24/7, báo giá tốt, và giao hàng nhanh chóng kèm chứng từ đầy đủ. Ngoài ra, CITICOM tư vấn giải pháp giao hàng linh hoạt theo tiến độ dự án, kỳ hạn, báo giá tốt nhất mọi thời điểm.
Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng: https://citicom.vn/phuong-thuc/
HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505 | Email: cskh@citicom.vn
