Thép tròn đặc 34CrNiMo6 là loại thép hợp kim thấp được sản xuất theo tiêu chuẩn BS EN 10083-3: 2006. Quý khách đang có nhu cầu tìm mua cho dự án của mình, hãy tham khảo các thông số kỹ thuật chi tiết và ứng dụng cụ thể của dòng thép này qua bài viết dưới đây!
Nội dung
1. Tìm hiểu chung về thép 34CrNiMo6
Thép tròn đặc 34CrNiMo6 là thép hợp kim thấp có chứa crom, niken và molypden. Loại thép này hiện nay rất phổ biến và đa năng, nổi bật với độ dẻo dai, độ bền cao và độ cứng tốt. Nó có thể trải qua quá trình xử lý nhiệt. Tuy nhiên, 34CrNiMo6 cũng có tính giòn nên khả năng hàn kém. Vì vậy, trước khi hàn, cần gia nhiệt sơ bộ ở nhiệt độ cao để loại bỏ ứng suất sau khi gia công hàn.

Một số thông tin cơ bản về thép tròn đặc 34CrNiMo6
Thép tròn đặc 34CrNiMo6 được sản xuất theo tiêu chuẩn BS EN 10083-3: 2006.
Mác thép tương đương với 34CrNiMo6 là thép tròn đặc 1.6582 theo tiêu chuẩn BS EN 10250-3: 2000 và thép 4337 theo tiêu chuẩn ASTM A29:2004.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của 34CrNiMo6
Dưới đây là các thông số kỹ thuật về thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép 34CrNiMo6, cụ thể như sau:
2.1. Thành phần hóa học
| Tiêu chuẩn | Mác thép | C | Mn | Si | P | S | Cr | Mo | Ni |
| BS EN 10083-3:2006 | 34CrNiMo6 | 0.30-0.38 | 0.5-0.8 | 0.40 max | 0.025 max | 0.035 max | 1.3-1.7 | 0.15-0.30 | 1.3-1.7 |
| BS EN 10250-3:2000 | 1.6582 | 0.30-0.38 | 0.5-0.8 | 0.40 max | 0.035max | 0.035 max | 1.3-1.7 | 0.15-0.30 | 1.3-1.7 |
| ASTM A29:2004 | 4337 | 0.30-0.40 | 0.6-0.8 | 0.20-0.35 | 0.035max | 0.040 max | 0.70-0.90 | 0.20-0.30 | 1.65-2.00 |
2.2. Tính chất cơ lý
| Đặc tính | < 16 | > 16-40 | >40-100 | >100-160 | >160-250 |
| Độ dày t (mm) | <8 | 8<t<20 | 20<t<60 | 60<t<100 | 100<t<160 |
| Giới hạn chảy Re (N/mm2) | min. 1000 | min. 900 | min. 800 | min. 700 | min. 600 |
| Độ bền kéo Rm (N/mm2) | 1200 – 1400 | 1100 – 1300 | 1000 – 1200 | 900 – 1100 | 800 – 950 |
| Độ giãn dài A (%) | min. 9 | min. 10 | min. 11 | min. 12 | min. 13 |
| Giảm diện tích Z (%) | min. 40 | min. 45 | min. 50 | min. 55 | min. 55 |
| Toughness CVN (J) | min. 35 | min. 45 | min. 45 | min. 45 | min. 45 |
3. Ứng dụng của thép 34CrNiMo6
Với những đặc tính vừa nêu trên thì thép 34CrNiMo6 hiện nay được ứng dụng để chế tạo các công cụ đòi hỏi độ dẻo tốt và độ bền cao. Đặc biệt là dùng trong chế tạo các bộ phận có kích thước lớn và quan trọng như:
- Trục máy móc hạng nặng
- Cánh tua bin
- Bộ phận truyền động có tải trọng cao
- Ốc vít
- Trục khuỷu
- Bánh răng
- Và các bộ phận chịu tải nặng để chế tạo động cơ,…

Dòng thép này được sử dụng chế tạo các công cụ đòi hỏi độ dẻo tốt và độ bền cao
4. Một số câu hỏi thường gặp về thép 34CrNiMo6
4.1. Thép 34CrNiMo6 có thể hàn được không?
Trả lời: Có thể hàn được nhưng cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi hàn để đảm bảo chất lượng của mối hàn.
4.2. Cách bảo quản thép 34CrNiMo6 là gì?
Trả lời: Thép 34CrNiMo6 cần bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh các loại hóa chất gây ăn mòn.
4.3. Quy trình xử lý nhiệt của thép 34CrNiMo6 như thế nào?
Trả lời: Tôi và tôi luyện (Q + T) theo quy trình như sau:
- Nung nóng từ từ thép đến nhiệt độ là 850 độ C
- Ngâm tôi ở nhiệt độ đông cứng này trong dầu
- Tôi ngay khi thép đã đạt đến nhiệt độ phòng
- Đun nóng đều cho đến nhiệt độ thích hợp
- Cho ra khỏi lò và làm mát trong không khí
- Nhiệt độ ủ thông thường sẽ là 600 độ C tùy theo yêu cầu thực tế

Tìm hiểu quy trình xử lý nhiệt đúng chuẩn của thép 34CrNiMo6
4.4. Làm sao để đảm bảo độ cứng đồng nhất của thép 34CrNiMo6 sau khi tôi?
Trả lời: Đầu tiên chúng ta cần đảm bảo sự thống nhất về thành phần của nguyên liệu thô và cơ cấu tổ chức. Nếu sự phân tách thành phần vật liệu và cấu trúc ban đầu không đồng đều sẽ ảnh hưởng đến sự đồng nhất của độ cứng bề mặt. Từ đó khiến cho vật liệu có độ cứng kém, khó làm nguội và độ cứng không đồng đều.
Thứ hai là đảm bảo nhiệt độ tôi và thời gian giữ. Nếu nhiệt độ nung nóng tôi thấp hay thời gian giữ ngắn, phân bố nhiệt độ lò không đều hay chênh lệch sẽ khiến vật liệu nung nóng không đều. Thành phần austenite không đồng đều, không đủ cacbua hòa tan. Chì đến độ cứng bề mặt không đồng đều của vật liệu.
Để đảm bảo độ cứng đồng nhất có thể quay thô vật liệu trước. Sau khi đã loại bỏ lớp khử cacbon mới thực hiện quá trình tôi và ram.
4.5. Sự khác biệt giữa 34CrNiMo6 và 42CrMo4 là gì?
Trả lời: Điểm khác biệt giữa 34CrNiMo6 và 42CrMo4 đó là:
- Về thành phần hóa học: 34CrNiMo6 chứa hàm lượng Ni cao, trong khi đó 42CrMo4 có hàm lượng Cr cao hơn.
- Về khả năng gia công: Thép 42CrMo4 dễ dàng gia công hơn so với 34CrNiMo6.
- Về khả năng hàn: Thép 42CrMo4 có khả năng hàn tốt hơn so với 34CrNiMo6.
- Về chi phí: Thép 34CrNiMo6 sẽ có chi phí sản xuất cao hơn vì có hàm lượng Ni cao hơn.
4.6. Mua thép 34CrNiMo6 chất lượng cao ở đâu?
Trả lời: Để mua được sản phẩm chất lượng cao khách hàng cần tìm đến các đơn vị uy tín. Với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường, Citicom là một thương hiệu rất đáng để cân nhắc và chọn lựa.
Citicom là đơn vị chuyên cung cấp thép tròn đặc 34CrNiMo6 chuẩn BS EN 10083-3 với nguồn gốc rõ ràng, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ. Liên hệ ngay để được báo giá nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng đúng tiến độ cho mọi dự án cơ khí chế tạo!
Quý khách quan tâm có thể tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng tại https://citicom.vn/phuong-thuc/
Hotline bán hàng: 0978. 75 0505.
Email: cskh@citicom.vn
