Thông tin chuyên sâu về thép tròn đặc phi 200 (Thép D200)

Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng thép tròn đặc phi 200 (D200) ngày càng gia tăng trong các ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng, và chế tạo máy móc, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về các đặc tính, tiêu chuẩn và ứng dụng của loại thép này trở nên vô cùng cần thiết. Citicom, với vai trò là nhà cung cấp thép uy tín, luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn giải pháp tối ưu cho khách hàng về sản phẩm thép tròn D200.

1. Khái niệm thép tròn đặc phi 200 (Thép D200)

Thép tròn đặc phi 200 (hay còn gọi là thép D200) là sản phẩm thép có đường kính danh nghĩa 200 mm, được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), hoặc DIN (Đức). Khác với các loại ống thép rỗng, thép tròn đặc có tiết diện đặc hoàn toàn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.

Thép tròn đặc phi 200 được cung cấp chủ yếu dưới dạng thanh thép dài (thường từ 6m đến 12m, hoặc theo yêu cầu), với bề mặt có thể trơn nhẵn hoặc được gia công nhằm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật đặc biệt. Đây là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, và các ngành công nghiệp nặng khác.

2. Thành phần hóa học và cơ lý tính của thép tròn đặc phi 200 (Thép D200)

2.1. Thành phần hóa học (theo % khối lượng)

Thành phần Thép C45 Thép S45C SCM440
C (Carbon) 0.42-0.50 0.42-0.48 0.38-0.43
Mn (Mangan) 0.50-0.80 0.60-0.90 0.60-0.90
Si (Silic) 0.17-0.40 0.15-0.35 0.15-0.35
P (Phospho) ≤0.045 ≤0.030 ≤0.030
S (Lưu huỳnh) ≤0.045 ≤0.030 ≤0.030
Cr (Crom) ≤0.25 0.90-1.20
Ni (Niken) ≤0.25
Mo (Molypden) 0.15-0.30

2.2. Cơ lý tính của thép tròn đặc phi 200

Đặc tính Đơn vị C45 S45C SCM440
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa ≥275 ≥245 ≥295
Độ bền kéo (Tensile Strength) MPa ≥600 ≥570 ≥735
Độ giãn dài tương đối (Elongation) % ≥14 ≥15 ≥15
Độ cứng Brinell (HB) HB 170-210 160-210 217-255

Nhờ những đặc tính cơ lý vượt trội, thép tròn đặc phi 200 có khả năng chịu lực tốt và ổn định trong các điều kiện tải trọng cao.

3.Ứng dụng của thép tròn đặc phi 200 (Thép D200)

Thép tròn đặc phi 200 có độ bền cao, khả năng chịu tải trọng lớn, và tính ổn định vượt trội, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  1. Chế tạo trục máy: Với độ cứng và khả năng chịu lực tốt, thép D200 thường được sử dụng để chế tạo trục máy cho các hệ thống cơ khí lớn, như trục truyền động trong các thiết bị công nghiệp nặng.
  2. Công nghiệp xây dựng: Thép D200 thường được dùng trong các kết cấu chịu lực lớn như cột trụ, thanh đỡ, cầu, và các công trình kiến trúc yêu cầu độ bền lâu dài.
  3. Công nghiệp chế tạo máy móc: Thép D200 là nguyên liệu chủ đạo trong việc sản xuất các bộ phận máy móc nặng, như bánh răng, bạc đạn, và các chi tiết chịu mài mòn.
  4. Gia công cơ khí chính xác: Thép tròn đặc phi 200 còn được gia công thành các chi tiết máy móc yêu cầu độ chính xác cao, đặc biệt là trong các ngành chế tạo máy móc chuyên dụng và khuôn mẫu đúc.

4. Tác dụng của độ dày phi 200 (Thép D200)

Độ dày của thép tròn đặc phi 200 (đường kính 200mm) có vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng chịu tải và độ bền của sản phẩm. Đường kính lớn giúp thép D200 có khả năng:

  • Chịu lực nén và kéo tốt hơn: Khả năng chịu tải trọng lớn, bao gồm lực nén và kéo, giúp thép D200 phù hợp với các kết cấu nặng và các bộ phận cơ khí chịu lực cao.
  • Tăng độ cứng và giảm biến dạng: Đường kính lớn mang lại độ cứng cao, giảm biến dạng khi chịu tải tĩnh và động.
  • Giảm rung động và gia tăng ổn định: Với các hệ thống cơ khí có chuyển động, thép D200 giúp giảm thiểu hiện tượng rung lắc, đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.

5. Các mác thép tròn đặc phi 200 (Thép D200) phổ biến trên thị trường

Thép tròn đặc phi 200 được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là các mác thép D200 phổ biến trên thị trường hiện nay:

  1. Thép C45 (theo tiêu chuẩn DIN của Đức): Là thép carbon trung bình, có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo máy móc.
  2. Thép S45C (theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản): Đây là thép carbon trung bình, dễ gia công và chịu lực tốt, thường dùng cho các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.
  3. Thép SCM440 (theo tiêu chuẩn JIS G4105 của Nhật Bản): Thép hợp kim Cr-Mo có khả năng chịu nhiệt, chịu tải trọng lớn và độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng như trục quay, bánh răng, và các chi tiết máy chịu lực cao.
  4. Thép 42CrMo4 (theo tiêu chuẩn EN của Châu Âu): Thép hợp kim Cr-Mo, có độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn, thường được dùng cho trục động cơ và các chi tiết máy chịu mài mòn.
  5. Thép ASTM A36 (theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ): Thép carbon thấp, phổ biến trong các ứng dụng xây dựng kết cấu với yêu cầu chịu lực trung bình.

Thép tròn đặc phi 200 (thép D200) là sản phẩm quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, từ cơ khí, xây dựng đến chế tạo máy móc. Với đặc tính cơ lý tốt, khả năng chịu tải trọng lớn và được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, thép D200 luôn là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về độ bền và chất lượng. Các mác thép như C45, S45C, SCM440 và 42CrMo4 cung cấp sự đa dạng về tính năng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của ngành công nghiệp nặng.

6. Quy trình các bước mua thép tròn đặc phi 200 – D200 tại Citicom

Bước 1: Quý khách vui lòng liên hệ qua Website Citicom hoặc liên hệ trực tiếp hotline Citicom tiếp nhận và xác nhận yêu cầu từ phía khách hàng, bao gồm thông tin chi tiết về quy cách sản phẩm, chủng loại thép, số lượng hàng hóa cần cung cấp và địa điểm giao nhận. Đội ngũ tư vấn sẽ xử lý yêu cầu nhanh chóng, đảm bảo hiểu rõ nhu cầu để cung cấp giải pháp tối ưu nhất.

Bước 2: Citicom tiến hành tư vấn chuyên sâu và cung cấp báo giá chi tiết cho khách hàng. Sau khi hai bên thống nhất về giá cả, khối lượng hàng hóa, thời gian và phương thức giao nhận, chính sách thanh toán, hợp đồng mua bán sẽ được ký kết để đảm bảo cam kết rõ ràng, minh bạch.

Bước 3: Citicom sẽ chủ động thông báo thời gian giao nhận hàng hóa để khách hàng có thời gian chuẩn bị kho bãiđường vận chuyển, đảm bảo việc bốc dỡ hàng diễn ra thuận lợi nhất, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình vận chuyển đến công trình.

Bước 4: Khách hàng chuẩn bị nhận hàngthanh toán phần còn lại theo thỏa thuận đã ký kết trong hợp đồng.

Ngoài ra, Citicom cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nơi theo yêu cầu của khách hàng, với các sản phẩm thép tròn như: S10C, S20C, S25C, S35C, S45C, S55C, và S70C, với kích thước đa dạng từ D10 đến D500. Chúng tôi cam kết mang lại sự tiện lợi và hiệu quả tối đa cho khách hàng trong suốt quá trình hợp tác.

Các mác thép mà chúng tôi cung cấp có tại đây: https://citicom.vn/san-pham/thep-tron-che-tao

Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên về kinh doanh các mặt hàng thép và gia công các sản phẩm từ thép. Trải qua 21 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định được vị thế của mình là một doanh nghiệp cung cấp thép uy tín và dẫn đầu cho ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.

  • Chúng tôi là nhà phân phối hàng hóa uy tín với đội ngũ nhân viên nhiệt tình hỗ trơ quý khách hàng 24/7
  • Hỗ trợ khách hàng báo giá tốt nhất mọi thời điểm
  • Chất lượng sản phẩm tốt, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn, giao hàng nhanh
  • Tư vấn tiến độ giao hàng phù hợp với tiến độ dự án, đơn hàng giúp đảm bảo tối ưu từng đơn hàng.

Bên cạnh đó, chúng tôi mang tới cho khách hàng các giải pháp mua hàng tối ưu như: giao hàng ngay, giao theo kỳ hạn, giao theo tiến độ dự án, giao định kỳ, giao hàng trước – chốt giá thời điểm.

Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng: https://citicom.vn/phuong-thuc/

Ngoài thép tròn đặc phi 200 (thép D200), chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm thép khác: https://citicom.vn/danh-muc-san-pham/san-pham/

Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ:

HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505    |     Email: cskh@citicom.vn

 

5/5 - (1 bình chọn)