Thép Q355C là loại thép hợp kim thấp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất cơ lý ưu việt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật quan trọng như thành phần hóa học, tiêu chuẩn, tính chất cơ học, và ứng dụng của thép Q355C. Bạn sẽ tìm hiểu về các dòng sản phẩm thép Q355, phân tích các ký hiệu và hậu tố, cũng như so sánh với các loại thép tương đương trên thị trường.
Nội dung
1. Khái niệm, giới thiệu thép Q355C
Thép Q355C là một loại thép kết cấu hợp kim thấp, có độ bền cao và khả năng chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. “Q” trong tên gọi ám chỉ tính năng cơ học (Yield Strength – giới hạn chảy), trong khi “355” biểu thị giá trị giới hạn chảy tối thiểu là 355 MPa. Chữ “C” là ký hiệu phân loại theo chất lượng thép, cụ thể là yêu cầu về khả năng chịu va đập ở nhiệt độ thấp.
2. Mác Thép và Tiêu Chuẩn của Thép Q355C
Thép Q355C tuân theo tiêu chuẩn GB/T 1591-2018 của Trung Quốc và thuộc nhóm thép hợp kim thấp cường độ cao. Mác thép này đảm bảo khả năng chịu lực tốt, độ dẻo dai cao và tính hàn tuyệt vời, đặc biệt trong các ứng dụng như kết cấu cầu, tòa nhà cao tầng và các công trình cơ khí yêu cầu độ bền vững.
3. Dạng Thép Tấm và Cuộn Cán Nóng Q355C
Thép Q355C thường được sản xuất dưới dạng tấm hoặc cuộn cán nóng, với các kích thước tiêu chuẩn phổ biến:
- Độ dày: từ 6mm đến 150mm
- Chiều dài: từ 6m đến 12m (hoặc theo yêu cầu của khách hàng)
- Chiều rộng: từ 1.5m đến 3m
4. Thành Phần Hóa Học của Thép Q355C
Thành phần hóa học của thép Q355C thường được quy định như sau (các giá trị tối đa):
- Carbon (C): ≤ 0.20%
- Silic (Si): ≤ 0.55%
- Mangan (Mn): 1.00-1.60%
- Photpho (P): ≤ 0.030%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
- Đồng (Cu): ≤ 0.30%
- Niobium (Nb), Titan (Ti), Vanadium (V): ≤ 0.20% (tổng cộng)
5. Giải Thích Các Ký Tự trong Tên Gọi Thép Q355
- Q355AR: “AR” viết tắt của “As Rolled”, tức là thép chưa qua xử lý nhiệt, vẫn giữ nguyên trạng thái sau quá trình cán nóng.
- Q355M: Chữ “M” chỉ thép đã được cải thiện khả năng hàn, thích hợp cho các ứng dụng cần hiệu suất hàn tốt.
- Q355N: “N” viết tắt của “Normalized”, thép đã được nhiệt luyện để cải thiện cấu trúc hạt và nâng cao tính chất cơ học.
6. Hậu tố A, B, C,D, E, F có ý nghĩa gì?
Thép Q355 có bao gồm Q355A, Q355B, Q355C, Q355D…, vậy các hậu tố A, B, C, D, E, F có ý nghĩa như sau?
Các hậu tố này phân loại chất lượng của thép Q355 theo tiêu chuẩn GB/T 1591-2018:
- A: Chất lượng thấp nhất, không có yêu cầu về độ va đập.
- B: Yêu cầu chịu va đập ở 0°C.
- C: Yêu cầu chịu va đập ở -20°C.
- D: Yêu cầu chịu va đập ở -40°C.
- E: Yêu cầu chịu va đập ở -60°C.
- F: Chất lượng cao nhất, yêu cầu khả năng chịu va đập ở nhiệt độ rất thấp.
7. Carbon Tương Đương (CEV) của Thép Q355C
Carbon Equivalent Value (CEV) là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng hàn của thép. Công thức tính CEV:
CEV = C + Mn/6 + (Cr + Mo + V)/5 + (Ni + Cu)/15
CEV thấp giúp cải thiện khả năng hàn. Đối với thép Q355C, CEV thường dao động từ 0.38% đến 0.45%.
8. Tính Chất Cơ Học của Thép Q355C
Thép Q355C có các đặc tính cơ học vượt trội, đảm bảo cho việc sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau:
- Giới hạn chảy: ≥ 355 MPa
- Độ bền kéo: 470-630 MPa
- Độ giãn dài sau khi đứt: ≥ 20%
9. Độ Giãn Dài và Charpy Impact của Thép Q355C
- Độ giãn dài: Thép Q355C có độ giãn dài cao, từ 20% đến 25%, giúp tăng khả năng chống nứt gãy khi chịu lực.
- Nhiệt độ thử va đập Charpy: Thử nghiệm Charpy ở -20°C với năng lượng hấp thụ từ 27J đến 47J, đảm bảo thép có khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp.
Thép tấm Q355C
10. Tính Năng và Ứng Dụng của Thép Q355C
Thép Q355C nổi bật với khả năng chịu lực cao, độ bền kéo tốt và độ dẻo dai, được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực như:
- Kết cấu thép cho các công trình lớn.
- Chế tạo dầm, cột cho các tòa nhà cao tầng.
- Sản xuất cầu đường, các kết cấu chịu lực.
- Dùng trong công nghiệp năng lượng (nhà máy nhiệt điện, thủy điện).
11. Lớp Tương Đương của Thép Q355C
Thép Q355C có các lớp tương đương trong các tiêu chuẩn quốc tế khác:
- Q345: Tiêu chuẩn thép kết cấu của Trung Quốc.
- S355J2: Tiêu chuẩn EN 10025-2 của Châu Âu.
- ASTM A572 Gr50: Tiêu chuẩn của Mỹ.
- S355JR: Một loại khác trong EN 10025-2.
12. So Sánh Thép Q355 với Các Loại Thép Khác
- So với Q345: Thép Q355 có độ bền kéo cao hơn, được cải thiện về tính năng cơ học.
- So với Q235: Q355 vượt trội về giới hạn chảy và độ bền, được ứng dụng trong các công trình chịu tải nặng.
- So với S355J2 và ASTM A572 Gr50: Các loại thép này tương đương về tính năng cơ học nhưng tiêu chuẩn sản xuất và thử nghiệm khác nhau.
13. Mua thép tấm Q355C ở đâu uy tín?
Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên về kinh doanh các mặt hàng thép và gia công các sản phẩm từ thép. Trải qua 21 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định được vị thế của mình là một doanh nghiệp cung cấp thép uy tín và dẫn đầu cho ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.
- Chúng tôi là nhà phân phối hàng hóa uy tín với đội ngũ nhân viên nhiệt tình hỗ trợ quý khách hàng 24/7
- Hỗ trợ khách hàng báo giá tốt nhất mọi thời điểm
- Chất lượng sản phẩm tốt, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn, giao hàng nhanh
- Tư vấn tiến độ giao hàng phù hợp với tiến độ dự án, đơn hàng giúp đảm bảo tối ưu từng đơn hàng.
Citicom cung cấp thép Q355C từ các nhà sản xuất uy tín hàng đầu thế giới, bao gồm:
- Trung Quốc
- Hàn Quốc
- Ấn Độ
- Nhật Bản
Tìm hiểu thêm về Thép tấm cán nóng (HRP) và các sản phẩm thép khác của Citicom cung cấp.
Bên cạnh đó, chúng tôi mang tới cho khách hàng các giải pháp mua hàng tối ưu như: giao hàng ngay, giao theo kỳ hạn, giao theo tiến độ dự án, giao định kỳ, giao hàng trước – chốt giá thời điểm.
Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng tại đây.
Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ:
HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505 | Email: cskh@citicom.vn