Bạn đã biết tất cả thông tin về thép chế tạo lò xo?

Bạn đã biết tất cả thông tin về thép chế tạo lò xo? Bài viết này của Citicom sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các mác thép lò xo phổ biến, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng thực tế của chúng trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiêp quan trọng.

1. Khái niệm về thép chế tạo lò xo

Thép chế tạo lò xo, hay còn được gọi là thép đàn hồi (Spring steel) là loại thép đàn hồi chuyên dụng, được thiết kế để chế tạo các loại lò xo dùng trong các chi tiết máy móc.

2. Đặc tính của thép chế tạo lò xo

Lò xo có những chức năng quan trọng như tích trữ năng lượng, giảm chấn và chịu tải va đập. Đặc điểm nổi bật của lò xo là khả năng biến dạng để thích ứng với sự thay đổi lực tác động liên tục. Thép chế tạo lò xo không chỉ đa dạng về mẫu mã và kích thước, mà còn có nhiều loại mác thép khác nhau. Citicom tự hào cung cấp các sản phẩm Thép chế tạo lò xo nhập khẩu chất lượng loại 1.

3. Tiêu chí lựa chọn thép chế tạo lò xo

Việc chọn thép chế tạo lò xo đàn hồi phụ thuộc vào các yếu tố sau:
  • Điều kiện làm việc của lò xo: Môi trường làm việc, nhiệt độ và lực tác động lên lò xo.
  • Hình dạng và kết cấu của lò xo: Ảnh hưởng đến độ bền và tính linh hoạt.
  • Đặc điểm công nghệ chế tạo: Quy trình gia công và yêu cầu kỹ thuật.
  • Chỉ tiêu kinh tế – kỹ thuật: Tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.
  • Tầm quan trọng của thiết bị: Yêu cầu về độ tin cậy và tuổi thọ.

4. Thành phần và mác thép chế tạo lò xo phổ biến

Mác Thép chế tạo lò xo Thành phần hóa học % Ứng dụng Nhiệt luyện
C Mn Si Cr Khác
C70 0,67-0,75 0,5-0,8 0,17-0,37 <0,25 Chế tạo lò xo, nhịp loại thường * Nhiệt luyện lò xo để có giới hạn đàn hồi cao hơn.

* Với các mác thép có chứa Si, khi nung phải chú ý bảo vệ chống thoát Cacbon (C)

* Các mác thép có Mn, không được để thời gian nung quá dài.

65Mn 0,62-0,70 0,9-1,2 0,17-0,37
60C2 0,57-0,65 0,6-0,9 1,5-2,0 Chế tạo lò xo, nhịp chịu tải lớn, có chiều dày 18mm
60Si Mn 0,55-0,65 0,8-1,0 1,30-1,80
30CrV 0,46-0,54 0,5-0,8 0,17-0,37 0,8-1,1 0,1-0,2%V Chế tạo lò xo nhỏ, chịu nhiệt độ đến 300 độ C
60Si CrA 0,56-0,64 0,5-0,8 1,40-1,80 0,7-1,0   Chế tạo Lò Xo, chịu tải nặng và quan trọng.
60Si 0,56-0,64 0,5-0,8 1,40-1,80   1,4-1,7%Ni

4.1 Một số nguyên tố trong thép chế tạo lò xo

4.1.1 Carbon

Để đáp ứng được yêu cầu về đa dạng tải trọng, các công ty và cơ sở sản xuất Thép chế tạo lò xo thường sử dụng thép có hàm lượng carbon cao, từ 0.5% đến 1.2%. Cụ thể, hàm lượng carbon từ 0.55% đến 0.65% được coi là lý tưởng, nhằm đảm bảo thép không bị biến dạng dẻo khi làm việc dưới tác động của tải trọng tĩnh và va đập. Tỷ lệ carbon quá thấp sẽ làm giảm khả năng chịu tải, trong khi tỷ lệ quá cao có thể ảnh hưởng đến độ bền tổng thể của vật liệu.

4.1.2 Hợp kim

Ngoài carbon, các nguyên tố hợp kim quan trọng như Mangan (Mn) và Silic (Si), với hàm lượng từ 1% đến 2%, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tính đàn hồi của Thép chế tạo lò xo. Đồng thời, các nguyên tố như Crôm (Cr), Niken (Ni), và Vanadi (V) được thêm vào để cải thiện khả năng thấm tôi và duy trì tính ổn định của đàn hồi, giúp lò xo đạt hiệu suất cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Ảnh hưởng của nguyên tố hợp kim
– Silic (Si) là nguyên tố được sử dụng phổ biến trong chế luyện Thép chế tạo lò xo, bởi khả năng tăng cường tính đàn hồi khi hòa vào mạng tinh thể của thép. Ví dụ điển hình của thép hợp kim có chứa Silic là mác 60C2 (GOST) và S60CM (JIS), trong đó bổ sung thêm Molybdenum (Mo) để tăng khả năng thấm tôi và cải thiện kích thước hạt.
– Ngoài Silic, trong một số trường hợp, các nguyên tố như Mangan (Mn) hoặc các nguyên tố hợp kim khác có khả năng tạo carbide cũng được sử dụng thay thế, với tác dụng tương tự. Đại diện cho các mác thép này là:
  • 65G (65Mn – GOST)
  • Y8 (GOST)
  • SK5M (JIS, tên mới là SK85)
  • T8A (GB – Trung Quốc)
Những thành phần hợp kim này giúp gia tăng độ bền và tính đàn hồi, tạo ra loại thép chất lượng cao, phục vụ cho các yêu cầu khắt khe của ngành cơ khí và chế tạo máy móc.

4.2 Mác thép chế tạo lò xo theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ

  • Mác Thép chế tạo lò xo 1070: 0.65-0.75% C, 0.60-0.90% Mn, max .050% S, max .040% P
  • Mác Thép chế tạo lò xo 1074/1075: 0.70–0.80% C, 0.50–0.80% Mn, max. 0.030% P, max. 0.035% S
  • Mác Thép chế tạo lò xo 1080 (A228): 0.7–1.0% C, 0.2–0.6% Mn, 0.1–0.3% Si
  • Mác Thép chế tạo lò xo 1095 (A684): 0.90–1.03% C, 0.30–0.50% Mn, max. 0.030% P, max. 0.035% S
  • Mác Thép chế tạo lò xo 5160 (A689): 0.55–0.65% C, 0.75–1.00% Mn, 0.70–0.90% Cr
  • Mác Thép chế tạo lò xo 50CrV4 (EN 10277): 0.55–0.65% C, 0.75–1.00% Mn, 0.70–0.90% Cr
  • Mác Thép chế tạo lò xo 9255: 0.50–0.60% C, 0.70–0.95% Mn, 1.80–2.20% Si
  • Mác Thép chế tạo lò xo 301 Thép chế tạo lò xo không gỉ Ram: 0.08–0.15% C, max. 2.00% Mn, 16.00–18.00% Cr, 6.00–8.00% Ni[9]

5. Phân loại thép chế tạo lò xo

5.1 Phân loại theo cấu tạo (mác thép)

Đối với những ứng dụng không yêu cầu cao về kỹ thuật, vật liệu thường được sử dụng là thép carbon có hàm lượng carbon cao (C > 0.6%), tương ứng với các mác thép như C60 trở lên, Thép chế tạo lò xo 60C2, C70, hay Thép chế tạo lò xo AK. Khả năng đàn hồi của các mác thép này chủ yếu được tạo ra nhờ độ cứng cao sau quá trình nhiệt luyện. Các mác thép thường dùng trong trường hợp này bao gồm S60C đến S80C theo tiêu chuẩn JIS, hoặc S60C-CSP (CSP = Carbon Spring).
Một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất Thép chế tạo lò xo là Silic (Si). Với đặc tính đặc biệt, khi Silic đi vào cấu trúc mạng tinh thể của thép, nó làm lệch cấu trúc mạng theo hướng gia tăng tính đàn hồi. Tiêu biểu cho dòng thép hợp kim chứa Silic là mác thép 60C2 (GOST) và S60CM (JIS), trong đó có thêm Molybden (Mo) để cải thiện độ thấm tôi và làm nhỏ hạt thép khi nung ở nhiệt độ cao.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, thành phần Silic có thể được thay thế bằng Mangan (Mn) hoặc các nguyên tố hợp kim khác có tác dụng tương tự, như tạo ra carbide nhằm tăng độ cứng và khả năng đàn hồi. Đại diện cho nhóm thép này là các mác thép như 65G (65Mn – GOST), Y8 (GOST), SK5M (JIS, hiện đổi tên thành SK85), và T8A (GB – Trung Quốc).

5.2 Phân loại theo tiêu chuẩn

  • Thép chế tạo lò xo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) rất phổ biến, với các mác thép như S60C, S65C, S80C, SK85, SK5M, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lò xo nhờ tính năng ưu việt về độ bền và độ đàn hồi.
  • Thép chế tạo lò xo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB): Tiêu chuẩn GB (Guobiao) của Trung Quốc cũng rất phổ biến, bao gồm các mác thép như 65G, T8A, đặc biệt trong sản xuất Thép chế tạo lò xo cho các ứng dụng chịu tải lớn và điều kiện khắc nghiệt.
  • Thép chế tạo lò xo tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM): Tiêu chuẩn ASTM của Mỹ rất phổ biến toàn cầu, với các mác thép như ASTM A228 (Music Wire), A229 (Oil Tempered Wire). Thép chế tạo lò xo theo tiêu chuẩn ASTM được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng kỹ thuật cao tại Hoa Kỳ và quốc tế.
  • Thép chế tạo lò xo tiêu chuẩn châu Âu (EN): Tiêu chuẩn EN (European Norms) của châu Âu ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có sự hiện diện đáng kể, với các mác thép như 51CrV4, 60Si2Mn sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu kỹ thuật cao.

5.3 Phân loại theo ứng dụng

+ Mác thép Si ( 50Si2, 60Si2, 70Si3A ) thường được dùng làm lò xo có chiều dài 18mm. Riêng mác thép 60SiMnA vì hạn chế được nhược điểm giảm độ bền, nên được dùng để chế tạo Thép chế tạo lò xo có chiều dài nhỏ hơn 14mm.
+ Mác thép 50CrVA, 50CrMnVA có khả năng chịu đựng được nhiệt độ cao hơn, độ dai cao hơn vì được tôi luyện ở khoảng 5200 độ C.
+ Mác thép 60Si2CrA và 60Si2Ni2A  có kích thước độ dày <50mm thường được dùng sản xuất chế tạo nhíp ô tô có tải trọng nặng khi làm việc.
+ Mác thép 70Si3A, 60Si2CrA, 60Si2Ni2A có cơ tính và mác thép cao nhất trong các loại Thép chế tạo lò xo. Với độ bền, độ cứng cao thép mác này được sử dụng trong những môi trường làm việc đặc biệt, tác dụng lực lên bề mặt làm việc cao.

6. Các loại thép chế tạo lò xo/ Thép đàn hồi chính

6.1 Thép thanh đàn hồi

Độ dày 5mm-30mm; chiều rộng: 40mm-200mm
Công dụng: làm nhíp ô tô, dao cụ, liềm cắt, chế tạo thiết bị nông nghiệp
Ảnh minh họa thép thanh lò xo, thép thanh đàn hồi

6.2 Thép sợi đàn hồi (Thép chế tạo lò xo dây):

Đường kính 0.3mm-⦽10mm
Thép sợi lò xo (đường kính từ 0.3 mm đến 10 mm), nhờ vào đặc tính kháng mỏi và chống mài mòn vượt trội, đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp chế tạo máy móc, ngành ô tô, luyện kim, khai thác mỏ, sản xuất màn chụp tự bung, lò xo má phanh cho ô tô và xe máy, cũng như trong chế tạo đệm lò xo và lò xo cửa cuốn. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp đa dạng kích thước, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm có thể được cung cấp dưới dạng sợi thẳng, với độ bền kéo tùy theo yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.

6.3 Thép tròn lò xo

Đường kính từ ⦽14mm đến ⦽200mm sở hữu các đặc tính kháng mỏi và chống mài mòn, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực như chế tạo máy móc, ngành ô tô, luyện kim, khai thác mỏ và các ứng dụng đặc biệt khác.
Các chỉ tiêu về giới hạn đàn hồi, sản lượng, độ cứng và độ ủ ổn định của thép tròn lò xo cho phép sản phẩm được ứng dụng linh hoạt trong nhiều thiết bị, bao gồm lò xo vòng, lò xo giảm chấn và lò xo phanh xe, cũng như lò xo cuộn cho ô tô. Thép tròn lò xo còn được sử dụng trong đầu máy xe lửa, máy kéo, lò xo van an toàn xi lanh, cùng với một số thanh trục trong máy cơ khí.

6.4 Đai thép đàn hồi

Độ dày: 0.1-4.0mm; khổ rộng: 15-350mm
Hình ảnh thực tế Đai thép đàn hồi
– Các loại thép này thường được sử dụng rộng rãi trong trong công nghiệp cơ khí. Thường làm: miếng đệm long đền, dao cắt trái cây, miếng đàn hồi , thiết bị ly hợp trong ô tô.

7. Các mác thép chế tạo lò xo tiêu biểu

7.1 Thép chế tạo lò xo 60C2

Thép chế tạo lò xo 60C2 là loại thép carbon cao với hàm lượng carbon trên 0.6%, được sử dụng phổ biến cho các ứng dụng kỹ thuật không quá khắt khe. Khả năng đàn hồi của nó chủ yếu nhờ vào độ cứng cao đạt được qua quá trình nhiệt luyện, với các mác phổ biến như S60C đến S80C (theo tiêu chuẩn JIS) và S60C – CSP.
Silic (Si) là thành phần chính trong chế tạo Thép chế tạo lò xo, giúp cải thiện khả năng đàn hồi bằng cách làm xô lệch mạng tinh thể. Mác thép 60C2 (GOST) và S60CM (JIS) có thêm molypden (Mo) để tăng cường đặc tính vật liệu.
Trong sản xuất lò xo chân chống xe máy tại Việt Nam, các mác như 60C2, S60C – CSP, Y8, SK85, và 65Mn thường được ưa chuộng hơn so với SWP để đảm bảo tính kinh tế.
Cần lưu ý rằng khả năng đàn hồi còn phụ thuộc vào tiết diện cắt ngang của dây lò xo; việc tăng đường kính dây lò xo lên 1mm có thể làm tăng lực đàn hồi tới 30%. Hình dạng mặt cắt cũng ảnh hưởng đến các đặc tính đàn hồi này.

7.2 Thép chế tạo lò xo 65Mn

Thép chế tạo lò xo 65Mn là loại thép đàn hồi được sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc, nổi bật với hàm lượng mangan (Mn) trong thành phần hóa học. Mangan không chỉ tăng cường độ cứng và độ bền của thép mà còn cải thiện khả năng co dãn và tính đàn hồi, giúp thép 65Mn vượt trội hơn so với nhiều loại thép khác.
Với đặc tính kháng mỏi tốt, Thép chế tạo lò xo 65Mn rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng cao và khả năng biến dạng tốt, như trong sản xuất lò xo, phụ kiện ô tô, và các thiết bị máy móc.
Ngoài ra, thép 65Mn cũng có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Quá trình sản xuất và tôi luyện thép 65Mn được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đạt được các chỉ tiêu kỹ thuật, mang lại sự tin cậy và chất lượng cho người sử dụng.
Sự kết hợp của các đặc tính này làm cho Thép chế tạo lò xo 65Mn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền.

8. Mua thép chế tạo lò xo ở đâu uy tín?

8.1 Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín

Citicom – một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong kinh doanh các sản phẩm thép phục vụ cho ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam. Bên cạnh các loại thép cuộn, thép tròn, thép chế tạo, Citicom là địa chỉ cung cấp thép chế tạo lò xo uy tín, với nhiều năm kinh nghiệm phân phối sản phẩm đạt chuẩn quốc tế. Citicom cung cấp đa dạng các sản phẩm thép chế tạo lò xo, đảm bảo nguồn hàng ổn định và chất lượng, đồng thời hỗ trợ khách hàng về kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng.

  • Đội ngũ nhân viên nhiệt tình hỗ trợ quý khách hàng 24/7
  • Hỗ trợ khách hàng báo giá tốt nhất mọi thời điểm
  • Chất lượng sản phẩm tốt, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn, giao hàng nhanh
  • Tư vấn tiến độ giao hàng phù hợp với tiến độ dự án, đơn hàng giúp đảm bảo tối ưu từng đơn hàng

Bên cạnh đó, chúng tôi mang tới cho khách hàng các giải pháp mua hàng tối ưu như: giao hàng ngay, giao theo kỳ hạn, giao theo tiến độ dự án, giao định kỳ, giao hàng trước – chốt giá thời điểm.

Tìm hiểu thêm về sản phẩm thép tròn chế tạo lò xo Citicom cung cấp chi tiết tại: https://citicom.vn/thep-che-tao-dac-diem-phan-loai-va-ung-dung-pho-bien.html

Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng tại đây: https://citicom.vn/dich-vu/

8.2  Đánh Giá Chi Phí Và Ngân Sách

Thép chế tạo lò xo thường có giá thành thấp hơn so với các loại thép đặc thù khác, phù hợp cho những dự án yêu cầu khối lượng lớn. Khi lập kế hoạch mua thép, bạn cần cân nhắc giữa chất lượng và chi phí để đảm bảo công trình được hoàn thành đúng tiến độ và trong ngân sách cho phép.

8.3 Xem Xét Điều Kiện Vận Chuyển Và Bảo Quản

Thép chế tạo lò xo có ưu điểm là dễ dàng trong việc vận chuyển. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra điều kiện bảo quản và lưu trữ để tránh các vấn đề về rỉ sét, đặc biệt khi thép chưa qua xử lý bề mặt. Citicom cũng hỗ trợ khách hàng trong việc bảo quản và vận chuyển thép chế tạo lò xo, đảm bảo sản phẩm đến tay người dùng trong tình trạng tốt nhất.

Thép chế tạo lò xo là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Với độ bền cao, khả năng gia công linh hoạt và giá thành hợp lý, thép chế tạo lò xo là giải pháp lý tưởng cho các công trình lớn nhỏ. Việc hiểu rõ về đặc tính và ứng dụng của thép chế tạo lò xo sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng cho công trình của mình.

Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ:
HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505 | Email: cskh@citicom.vn

Đánh giá