Thép 20CrMo là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp nhờ đặc tính cơ lý vượt trội, độ bền cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, ô tô và hàng không, thép 20CrMo đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Nội dung
1. Giới thiệu chung về thép 20CrMo
Thép 20CrMo là một loại thép hợp kim chất lượng cao, nổi bật với thành phần chính bao gồm Crom và Molypden. Với đặc tính cơ lý ưu việt, thép 20CrMo được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống mài mòn, và khả năng chịu nhiệt tốt. Đặc biệt, loại thép này là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, ô tô, và hàng không nhờ vào những tính năng vượt trội mà nó mang lại.
2. Tính chất cơ lý của thép 20CrMo
- Độ bền kéo cao: Thép 20CrMo nổi bật với độ bền kéo cao, giúp nó chịu được các lực tác động mạnh mẽ trong quá trình vận hành.
- Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của thép cũng là một yếu tố quan trọng, cho phép sản phẩm không bị giòn gãy dưới các tác động ngoại lực.
- Khả năng chống mài mòn: Giúp tăng tuổi thọ của các linh kiện, đặc biệt là trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt và áp lực: Bên cạnh đó, thép còn có khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt, làm tăng thêm sự đa dạng trong các ứng dụng thực tế.
Thép 20CrMo có độ bền cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt..
3. Kỹ thuật xử lý nhiệt
Để đạt được các tính chất cơ lý tốt nhất, thép 20CrMo thường trải qua quá trình nhiệt luyện nghiêm ngặt. Quá trình này giúp tăng cường độ cứng và độ bền, đồng thời cải thiện các tính chất cơ học khác của thép. Ngoài ra, các kỹ thuật gia công sau khi nhiệt luyện cũng được thực hiện để tối ưu hóa hiệu suất của thép trong quá trình sử dụng. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo rằng thép 20CrMo đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
- Nhiệt độ làm nguội đầu tiên: 880 ° C (Chất làm nguội: nước, dầu)
- Nhiệt độ gia nhiệt: 500 ° C (tác nhân – nước, dầu)
Tính chất cơ lý |
|||
Giới hạn chảy (N/mm2) | Giới hạn bền (N/mm2) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng HRC |
720 | ≥ 885 | 43 | 32 – 33 |
4. Thành phần hóa học
Thép 20CrMo chứa các nguyên tố chủ đạo như Crom (Cr), Molypden (Mo), và Carbon (C). Những nguyên tố này không chỉ tăng cường khả năng chống mài mòn mà còn nâng cao độ bền và độ dẻo dai của thép. Crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa, trong khi Molypden làm tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các nguyên tố này tạo nên một loại thép với nhiều ưu điểm vượt trội.
Thành phần hóa học:
C | SI | MN | Mo | Cr | P | S | Cu | Ni |
0.17-0.34 | 0.17-0.37 | 0.40-0.70 | 0.15-0.25 | 0.8-1.1 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.30 | ≤0.30 |
5. Tính chất cơ học
Thép 20CrMo có khả năng chịu lực tốt, độ cứng cao và khả năng chống biến dạng. Những tính chất này làm cho thép trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ và độ tin cậy cao. Khả năng chống biến dạng đặc biệt quan trọng trong các môi trường áp lực cao, đảm bảo rằng các linh kiện làm từ thép 20CrMo không bị biến dạng trong quá trình hoạt động.
Tính chất cơ lý |
|
Độ bền kéo | 517 MPa |
Điểm đứt gãy | 365 MPa |
Mô đum đàn hồi khối | 140 GPa |
Mô đum chống cắt, hệ số chuyển dịch | 80.0 GPa |
Mô đum đàn hồi | 190-210 GPa |
Tỷ lệ độ | 0.27-0.30 |
Tỷ lệ dãn dài tới điểm đứt gãy (in 50 mm) | 33.00% |
Giảm diện tích | 63.70% |
Độ cứng Brinell | 137 |
Độc cứng Knoop | 156 |
Độ cứng Rockwell B | 75 |
Độ cứng Vickers | 143 |
Khả năng chế tạo | 60 |
6. Kích thước và dạng sản phẩm
Thép 20CrMo được sản xuất dưới nhiều dạng khác nhau như thép tròn đặc, thép tấm, thép ống, và thép trục. Sự đa dạng này cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất các linh kiện nhỏ đến các cấu trúc lớn. Kích thước và độ dày của thép cũng rất phong phú, phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng ngành công nghiệp.
7. Ứng dụng thực tế của thép 20CrMo
- Trong công nghiệp ô tô, thép 20CrMo được sử dụng rộng rãi để sản xuất các bộ phận như trục khuỷu, bánh răng, và các bộ phận chịu lực khác.
- Trong ngành hàng không, thép được ứng dụng làm các chi tiết máy bay và động cơ, nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Ngoài ra, trong ngành chế tạo máy, thép 20CrMo là vật liệu không thể thiếu trong sản xuất các linh kiện máy móc, thiết bị công nghiệp.
Thép 20CrMo là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, ô tô, và hàng không
8. Lý do chọn thép 20CrMo
Thép 20CrMo không chỉ nổi bật với độ tin cậy cao mà còn mang lại hiệu suất vượt trội trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt. Đây là loại thép được kiểm chứng và tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Bên cạnh đó, chi phí hợp lý và tuổi thọ cao của thép 20CrMo làm tăng giá trị kinh tế, khiến nó trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các dự án cần độ bền và hiệu quả cao.
Với những đặc tính và ưu điểm nổi bật, thép 20CrMo chắc chắn là một lựa chọn không thể thiếu cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ lý vượt trội và độ bền cao.
9. Các mác thép tương đương
Thép 20CrMo tương đương |
|||||||||||||
Trung Quốc | Hoa Kỳ | Đức | Nhật Bản | Pháp | Vương quốc Anh | ISO | |||||||
Tiêu chuẩn | Cấp | Tiêu chuẩn | Cấp | Tiêu chuẩn | Lớp (Số thép) | Tiêu chuẩn | Cấp | Tiêu chuẩn | Lớp (Số thép) | Tiêu chuẩn | Lớp (Số thép) | Tiêu chuẩn | Cấp |
GB/T 3077 | 20CrMo | AISI SAE;
ASTM A29/A29M |
4120 | DIN EN 10083-3 | 25CrMo4 (1.7218) | JIS G4053 | SCM420 | NF EN 10083-3,
NF A35-551 |
25CrMo4 (1.7218),
18CD4 |
BS EN 10083-3,
BS 970 |
25CrMo4 (1.7218),
708M20 |
ISO 683-1 | 18CrMo4 |
Giới thiệu về năng lực cung cấp thép 20CrMo của Citicom
Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên về kinh doanh các mặt hàng thép và gia công các sản phẩm từ thép. Trải qua 21 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định được vị thế của mình là một doanh nghiệp cung cấp thép uy tín và dẫn đầu cho ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.
- Chúng tôi là nhà phân phối hàng hóa uy tín với đội ngũ nhân viên nhiệt tình hỗ trơ quý khách hàng 24/7
- Hỗ trợ khách hàng báo giá tốt nhất mọi thời điểm
- Chất lượng sản phẩm tốt, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn, giao hàng nhanh
- Tư vấn tiến độ giao hàng phù hợp với tiến độ dự án, đơn hàng giúp đảm bảo tối ưu từng đơn hàng.
Bên cạnh đó, chúng tôi mang tới cho khách hàng các giải pháp mua hàng tối ưu như: giao hàng ngay, giao theo kỳ hạn, giao theo tiến độ dự án, giao định kỳ, giao hàng trước – chốt giá thời điểm.
Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng tại đây
Ngoài 20CrMo, chúng tôi còn cung cấp một số mác thép hợp kim khác như: 20Cr, 40Cr, 20CrMo, 42CrMo, SCr420, 20Cr4, SCr440, 41Cr4, SCM420, 20CrMo44, 35CrMo, SCM435, 34CrMo4, SCM440, 42CrMo4, SUM24L, 20CrMnTi, 20CrNi, 12CrNi3A, 12Cr2Ni4A, 18Cr2Ni4WA, 18Cr2Ni4Mo, 18CrMnTi, 25CrMnTi, 30CrMnTi, 25CrMnMo, 40CrNi, 45CrNi, 50CrNi, 40CrNiMo, 38CrNi3Mo, 38CrNi3MoV, 18Cr2Ni4W…
Tìm hiểu thêm về các mặt hàng thép tròn chế tạo và thép tròn hợp kim
Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ:
HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505 | Email: cskh@citicom.vn