Thép 9XC: Sự lựa chọn ưu việt trong ngành công nghiệp thép

Thông tin thép 9XC tại Hà Nội. Bài viết cung cấp tất cả thông tin cần thiết về thép chế tạo/thép láp, thép 9XC như: khái niệm, đặc điểm cơ lý tính, ứng dụng một cách chuyên sâu.

1. Thép 9XC là gì và đặc điểm nổi bật?

1.1 Thép 9XC là gì?

Thép 9XC, hay còn được biết đến với tên gọi 9SiCr, là một loại thép công cụ hợp kim thấp, nổi bật bởi hàm lượng các nguyên tố Si và Cr. Sự kết hợp này mang lại cho thép 9SiCr những đặc tính vượt trội như độ cứng cao và khả năng thấm tôi xuất sắc.

1.2 Đặc điểm của thép 9XC

Tác Động Của Silicon (Si) – thành phần thép 9XC

Silicon đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ cứng và tăng cường dung dịch rắn của thép. Sự bổ sung của Silicon không chỉ giúp tăng giới hạn điểm chảy mà còn giảm thiểu lượng austenite dư sau quá trình tôi luyện, từ đó cải thiện tính ổn định về nhiệt của thép. Hơn nữa, Silicon giúp tinh chỉnh cấu trúc các loại cacbua trong thép, nâng cao khả năng chống mài mòn và biến dạng dẻo.

Vai trò của Chromium (Cr) – thành phần thép 9XC

Chromium là yếu tố chính giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép. Đồng thời, nó cũng cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, cũng như tăng cường tính ổn định sau quá trình ủ. Nhờ những đặc tính này, thép 9SiCr trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ cao và khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
Thép 9XC thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại khuôn có tuổi thọ cao, và cũng là vật liệu lý tưởng cho các mũi khoan nhờ vào khả năng chống mài mòn và độ cứng vượt trội. Với những đặc tính ưu việt, thép 9SiCr không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng của các sản phẩm thép.
Bằng việc lựa chọn thép 9XC, các doanh nghiệp và kỹ sư có thể tin tưởng vào một loại vật liệu đáp ứng được những tiêu chuẩn cao nhất về độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn, đem lại hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

1.3 Quy cách thép 9XC

Chủ yếu là Thép tròn 9XC, láp tròn 9XC , Thép tấm 9XC (rất ít)

Hình minh họa thép tròn 9XC

2. Ứng dụng của thép tròn 9XC trong ngành công nghiệp

2.1 Ứng dụng trong cơ khí chế tạo

Thép tròn 9XC là lựa chọn ưu tiên trong cơ khí chế tạo nhờ khả năng chịu tải trọng cao và độ bền vượt trội. Cụ thể:
  • Chi tiết máy: Thép 9XC được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy đòi hỏi độ bền kéo cao như đinh ốc, bulong, trục và bánh răng.
  • Rèn dập nóng: Loại thép này cũng thích hợp cho các chi tiết máy qua quá trình rèn dập nóng, đảm bảo độ bền và độ cứng cao.
  • Chi tiết chuyển động: Các chi tiết như trục pitton, bánh răng đòi hỏi khả năng chuyển động mượt mà và bền bỉ.
  • Chi tiết chịu mài mòn và va đập: Với khả năng chống mài mòn và chịu va đập cao, thép 9XC được ứng dụng trong chế tạo trục cán và các chi tiết khác đòi hỏi sự bền vững dưới áp lực lớn.

2.2 Ứng dụng trong khuôn mẫu

Trong lĩnh vực khuôn mẫu, thép tròn 9XC đã chứng minh được giá trị vượt trội qua các ứng dụng sau:
  • Trục dẫn hướng: Đảm bảo độ chính xác và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
  • Vỏ khuôn: Thép 9XC được sử dụng để chế tạo vỏ khuôn, mang lại độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Bulong, ốc, vít: Được chế tạo từ thép 9XC, các chi tiết này đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chống mài mòn trong quá trình lắp ráp và sử dụng.

2.3 Ứng dụng đặc biệt

Ngoài các ứng dụng thông thường trong cơ khí chế tạo và khuôn mẫu, thép 9XC còn được sử dụng trong:

  • Công cụ cắt: Nhờ vào độ cứng và khả năng giữ cạnh sắc bén, thép 9XC là lựa chọn lý tưởng cho các công cụ cắt như dao, lưỡi cưa.
  • Dụng cụ đo lường: Được sử dụng trong các thiết bị đo lường yêu cầu độ chính xác cao và độ bền lâu dài.
  • Ngành hàng không và ô tô: Các chi tiết đòi hỏi độ bền cao và chịu tải trọng lớn, như trục cam, vòng bi.

3. Tiêu chuẩn sản xuất thép tròn 9XC

Các tiêu chuẩn ASTM, GB, JIS, DIN…

4. Thành phần hóa học của thép 9XC/ 9SiCr

THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)

C

Si

Cr

Mn

S

P

Cu

Ti

9XC/ 9CrSi

0.85-0.95

1.2-1.6

0.95-1.25

0.3-0.6

0.03

0.03

0.03-0.55

0.03

Thép 9XC (9SiCr) là hợp kim thấp, chứa các nguyên tố chính như:
  • Silicon (Si): Khoảng 0.85-0.95%
  • Chromium (Cr): Khoảng 1.2-1.6%
  • Manganese (Mn): Khoảng 0.95-1.25%
  • Phosphorus (P): Tối đa 0.03%
  • Sulfur (S): 0.03%

4.1 Tính chất cơ lý tính của thép 9XC/ 9SiCr

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ giãn dài

N/mm2

N/mm2

(%)

9XC/ 9CrSi

400

245

28

4.2 Tính chất cơ học

  • Độ cứng (HRC): Sau khi tôi và ram, độ cứng có thể đạt từ 58-62 HRC, tùy thuộc vào điều kiện nhiệt luyện.
  • Độ bền kéo: Thép 9XC có độ bền kéo cao, thường từ 800-1000 MPa sau khi nhiệt luyện.
  • Độ dẻo dai: Mặc dù có độ cứng cao, thép 9XC vẫn giữ được độ dẻo dai cần thiết, giúp chống lại sự nứt gãy khi chịu tải trọng cao.

4.3 Quá trình nhiệt luyện

  • Tôi (Quenching): Thép 9XC thường được tôi ở nhiệt độ khoảng 820-860°C trong dầu hoặc nước, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
  • Ram (Tempering): Quá trình ram được thực hiện ở nhiệt độ 150-200°C để giảm độ giòn và tăng độ bền dẻo.

5. Khả năng gia công thép 9XC

  • Gia công cơ khí: Thép 9XC có khả năng gia công tốt trước khi nhiệt luyện. Tuy nhiên, sau khi tôi và ram, quá trình gia công có thể trở nên khó khăn hơn do độ cứng cao.
  • Hàn: Do hàm lượng carbon cao, thép 9XC có thể gặp khó khăn trong quá trình hàn, đòi hỏi kỹ thuật hàn chuyên biệt và các phương pháp xử lý nhiệt trước và sau khi hàn để tránh nứt.

6. Thông tin về việc cung ứng thép tròn đặc 9XC

  • Nguồn cung ứng thép tròn đặc 9XC/ 9SiCr: Trung Quốc
  • Đầy đủ chứng từ CO, CQ, MTC
  • Phương thức giao hàng: FOB / CFR / CIF / Nội địa về kho khách hàng.
  • Cung cấp thép 9XC tại Hà Nội, TP.Hồ Chí Minh, Hải Phòng và các tỉnh thành khác

6.1 Tại sao nên chọn Citicom

  • Chúng tôi là nhà phân phối hàng hóa uy tín với đội ngũ nhân viên nhiệt tình hỗ trơ quý khach hàng 24/7
  • Hỗ trợ khách hàng báo giá tốt nhất mọi thời điểm
  • Chất lượng sản phẩm tốt, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn, giao hàng nhanh
  • Tư vấn tiến độ giao hàng phù hợp với tiến độ dự án, đơn hàng giúp đảm bảo tối ưu từng đơn hàng.

6.2 Quy trình nhập khẩu

Để nhận được hỗ trợ tư vấn về quy trình nhập khẩu láp tròn, thép tròn 9XC / 9CRSI trực tiếp tại nhà máy, quý khách vui lòng liên hệ đến số hotline: 0976640505 và cung cấp thông tin đơn hàng cho chúng tôi. Các thông tin cần cung cấp là:
1. Mác thép
2. Quy cách
3. Số lượng, khối lượng
4. Bề mặt
5. Phương thức giao hàng
6. Thông tin quý khách: Tên, SĐT, Địa chỉ, Tên doanh nghiệp (nếu có)
Sau khi nhận được các thông tin trên, chúng tôi sẽ trao đổi với bên nhà máy để kiểm tra giá sản phẩm, sau đó sẽ báo giá và tư vấn quy trình nhập hàng cho quý khách.
Ngoài ra, chúng tôi mang tới cho khách hàng các giải pháp mua hàng tối ưu như: giao hàng ngay, giao theo kỳ hạn, giao theo tiến độ dự án, giao định kỳ, giao hàng trước – chốt giá thời điểm.
Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng: https://citicom.vn/phuong-thuc/
Hoặc các sản phẩm thép chế tạo tương tự 9XC/ 9CRSi tại: https://citicom.vn/thep-che-tao-dac-diem-phan-loai-va-ung-dung-pho-bien.html
Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ mua thép 9XC / 9CRSI:
HOTLINE BÁN HÀNG: 0976640505    |     Email: cskh@citicom.vn
5/5 - (10 bình chọn)