Thép Q355B là một trong những mác thép hợp kim thấp cường độ cao (HSLA – High Strength Low Alloy Steel) thuộc tiêu chuẩn GB/T 1591 của Trung Quốc. Đặc tính vượt trội về cường độ, độ dẻo dai, và khả năng gia công khiến Q355B trở thành vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng.
Nội dung
1. Giải thích các ký hiệu liên quan đến mác thép Q355
1.1 Ý nghĩa ký hiệu Q và các con số
-
- Q là viết tắt của từ “Giới hạn chảy” trong tiếng Trung Quốc là “Qufu”, đại diện cho khả năng chịu ứng suất của thép trước khi biến dạng vĩnh viễn.
- 355 (hoặc 345) biểu thị giới hạn chảy thấp nhất của thép (MPa), áp dụng cho thép có độ dày từ 16mm trở xuống. Ví dụ: Q355 nghĩa là giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa.
1.2 Các ký hiệu bổ sung sau mác thép
-
- AR (As Rolled): Chỉ trạng thái thép được vận chuyển trong tình trạng cán nóng, không qua xử lý nhiệt. Ví dụ: Q355AR là thép Q355 ở dạng cuộn cán nóng.
- M (Thermomechanically rolled): Thép được cán cơ nhiệt với thành phần hóa học được kiểm soát nghiêm ngặt và làm nguội trước khi cuộn lại. Ký hiệu này dành cho các ứng dụng đặc thù cần tính cơ lý vượt trội.
- N (Normalized rolled): Loại thép có độ bền kéo, độ dẻo dai và độ cứng được điều chỉnh, thường thấp hơn mức tiêu chuẩn của mác thép gốc, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính chất vật lý trung bình.
- A, B, C, D, E, F: Biểu thị cấp độ chất lượng thép, với các yêu cầu nghiêm ngặt hơn từ A đến F về độ sạch tạp chất, độ bền, và khả năng chịu lực.
- A: Cấp cơ bản nhất, yêu cầu tiêu chuẩn chung.
- B: Cấp nâng cao với yêu cầu kiểm soát tạp chất tốt hơn.
- C, D, E, F: Được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt hoặc có yêu cầu cao về cơ lý tính (như khả năng chịu va đập ở nhiệt độ thấp, độ giãn dài cao, hoặc độ cứng vượt trội).
1.3 Ví dụ về tiêu chuẩn ký hiệu
-
-
- Q355B: Thép Q355, giới hạn chảy 355 MPa, chất lượng Grade B, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng thông thường.
- Q355C-M: Thép Q355 Grade C, cán cơ nhiệt, thích hợp cho môi trường chịu lạnh hoặc yêu cầu cơ lý cao.
- Q355D-N: Thép Q355 Grade D, xử lý nhiệt, dùng cho công trình chịu lực ở vùng khí hậu lạnh hoặc ứng dụng có va đập cao.
-
1.4 Giải thích ký hiệu mác thép Q355B
-
- Q: Là chữ viết tắt của từ “Qufu” trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “Giới hạn chảy” (Yield Strength), thể hiện khả năng chống chịu lực của thép trước khi biến dạng vĩnh viễn.
- 355: Chỉ giới hạn chảy tối thiểu của thép, cụ thể là 355 MPa đối với thép có độ dày từ 16mm trở xuống.
- B: Đại diện cho cấp chất lượng (Grade B), quy định mức độ kiểm soát tạp chất và các yêu cầu cơ lý tính khác. So với các cấp A, C, D, hoặc E, Grade B là loại tiêu chuẩn cơ bản, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng thông thường.
2. Đặc điểm của thép Q355B
- Cường độ cao: Giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa giúp thép Q355B chịu được tải trọng lớn trong các kết cấu công nghiệp.
- Độ dẻo dai tốt: Khả năng biến dạng đàn hồi và chịu va đập cao, phù hợp cho nhiều loại hình gia công.
- Chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng Mn và Si, thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt hơn các thép carbon thông thường.
- Khả năng hàn và gia công linh hoạt: Đặc tính này giúp thép dễ dàng được ứng dụng trong các dự án đòi hỏi gia công phức tạp. Ngoài ra, tính ổn định trong cán nóng giúp sản phẩm đạt độ chính xác cao sau gia công.
Đặc điểm của thép Q355B
3. Bảng cơ lý tính của thép Q355B
Thông số | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 355 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 470 – 630 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% (tùy độ dày) |
Nhiệt độ chịu va đập | ≥ 27J ở 20°C |
Sức căng (N/mm2), Đường kính. (đ) mm | |||||
Lớp thép | Mác cao | d≤100 | 100 < d 150 | 150 < d 250 | 250 < d 400 |
Q355B,C,D | Q355B | 470 – 630 | 450-600 | 450-600 | – |
Q355C | – | ||||
Q355D | 450-600 |
Đường kính. (đ) mm; Độ giãn dài (%) | ||||||
Hướng mẫu | d≤40 | 40 < d 63 | 63 < d 100 | 100 < d 150 | 150 < d 200 | 250 < d 400 |
Nằm ngang | 20 | 19 | 18 | 18 | 17 | 17 |
Theo chiều dọc | 22 | 21 | 20 | 18 | 17 | 17 |
Charpy Impact
Nhiệt độ thử va đập Charpy (V-notch) và năng lượng hấp thụ va đập (KV2/J).
Nhiệt độ | Năng lượng tác động dọc (J), ≥ | Năng lượng tác động ngang (J), ≥ | |
Q355B | 20 ℃ | 34 | 27 |
Q355C | 0 ℃ | 34 | 27 |
Q355D | -20 ℃ | 34 (cho độ dày ≥250mm) | 27 (dày ≥250mm) |
4. Thành phần hóa học của thép Q355B
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.20 |
Silic (Si) | ≤ 0.55 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.70 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.030 |
Ghi chú:
- 1 MPa = 1N/mm2
- 1 GPa = 1 kN/mm2
Sức mạnh năng suất (≥N/mm2), Độ dày hoặc Đường kính. (đ) tính bằng mm | ||||||||||
Lớp thép | Mác cao | d≤16 | 16< d 40 | 40 < d 63 | 63 < d 80 | 80 | 100< d< 150 | 150 < d 200 | 200 < d 250 | 250 < d 400 |
Q355 | Q355B | 355 | 345 | 335 | 325 | 315 | 295 | 285 | 275 | – |
Q355C | – | |||||||||
Q355D | 265 |
5. Ứng dụng của thép Q355B
Thép Q355B là một mác thép đa năng và có thể được sản xuất dưới nhiều hình dạng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Do đó, Q355B không chỉ giới hạn trong một dạng cụ thể mà có thể tồn tại dưới các hình thức sau:
5.1 Thép tấm, cuộn Q355B (Q355B steel plate/coil)
Thép Q355B được sản xuất chủ yếu dưới dạng thép tấm nhờ khả năng chịu lực cao và tính ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nặng.
- Ứng dụng chính:
- Kết cấu nhà thép tiền chế, cầu, và các công trình xây dựng lớn.
- Vỏ tàu, bồn chứa áp lực và các thiết bị công nghiệp.
- Làm cánh tua-bin gió và các chi tiết máy cần diện tích bề mặt lớn.
Mác thép | Quy cách thép cuộn Q355B(mm/ly/li) | Dịch vụ của Citicom |
Thép cuộn /tấm Q355B | 4 x 1500/2000 x cuộn | Xả cuộn theo quy cách
Cắt, chặt theo kích thước khách yêu cầu |
5 x 1500/2000 x cuộn | ||
6 x 1500/2000 x cuộn | ||
8 x 1500/2000 x cuộn | ||
10 x 1500/2000 x cuộn | ||
12 x 1500/2000 x cuộn | ||
14 x 1500/2000 x cuộn | ||
16 x 1500/2000 x cuộn | ||
18 x 1500/2000 x cuộn | ||
20 x 1500/2000 x cuộn | ||
22 x 1500/2000 x cuộn | ||
24 x 1500/2000 x cuộn | ||
25 x 1500/2000 x cuộn |
5.2 Thép tròn đặc (Q355B Round Steel Bar)
Thép Q355B cũng thường được chế tạo thành dạng thép tròn đặc, đáp ứng nhu cầu trong cơ khí chế tạo và ngành công nghiệp năng lượng.
- Kích thước phổ biến: Đường kính từ 10mm đến 500mm, chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m.
- Ứng dụng chính:
- Trục, bánh răng, và các chi tiết máy trong ngành cơ khí.
- Sản xuất các bộ phận chịu tải trong máy móc công nghiệp và xây dựng.
- Các công trình cơ khí chính xác như trục tua-bin gió, chi tiết cầu trục, và khung gầm máy móc.
5.3 Các hình thức khác
Ngoài thép tấm và thép tròn đặc, Q355B còn có thể được sản xuất dưới dạng: Thép hình (I, H, U, V): Dùng trong xây dựng kết cấu và công trình cầu đường.
6. So sánh Q355B với các mác thép khác
6.1 Q345 với Q355B
- Giới hạn chảy: Q355B cao hơn (355 MPa so với 345 MPa).
- Ứng dụng: Q345 phù hợp với kết cấu trung bình, còn Q355B dành cho công trình chịu lực lớn hơn.
6.2 Q235 với Q355B
- Giới hạn chảy: Q235 chỉ đạt 235 MPa, thấp hơn đáng kể so với Q355B.
- Ứng dụng: Q235 dùng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi Q355B phù hợp với các công trình công nghiệp nặng.
6.3 Q355J2 với Q355B
- Chịu lạnh: Q355J2 chịu va đập tốt ở -20°C, trong khi Q355B chỉ thử nghiệm ở nhiệt độ thường.
- Ứng dụng: Q355J2 thích hợp cho vùng lạnh, còn Q355B phổ biến ở khu vực nhiệt đới.
6.4 ASTM A572 Gr.50 với Q355B
- Tiêu chuẩn Mỹ: A572 Gr.50 tương đương về giới hạn chảy và độ bền kéo nhưng phổ biến ở thị trường Bắc Mỹ.
- Ứng dụng: A572 Gr.50 và Q355B đều phù hợp cho kết cấu xây dựng chịu lực lớn.
6.5 EN10025-2 S355JR với Q355B
- Tiêu chuẩn Châu Âu: S355JR có thông số cơ lý gần tương đương Q355B nhưng đáp ứng tiêu chuẩn EN10025-2.
- Ứng dụng: S355JR thường được dùng trong các dự án đạt chuẩn Châu Âu, còn Q355B phổ biến tại thị trường châu Á.
Một mác thép khác cực phổ biến hiện nay là SS400 hay còn gọi là Q235 là mác thép có độ giãn dài, giới hạn chảy và giới hạn bền kéo thấp hơn khi so với Q355 / Q345 / A572 đến từ thành phần hóa học của thép
Mác thép | C | Si | Mn | S | P | Ni | Cr | Cu | N | TS/MPa | EL/% | YS/MPa |
Q235 \ SS400 | ≤ 0.22 | ≤ 0.35 | ≤ 1.4 | ≤ 0.05 | ≤ 0.045 | – | – | – | – | 370 – 500 | ≤ 26 | 235 |
Q355 \ Q345 \ A572 | ≤ 0.24 | ≤ 0.55 | ≤ 1.6 | 0.035 | ≤ 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.4 | 0.012 | 450 – 630 | ≤ 22 | 275-355 |
Nhìn chung, thép tấm Q345 / Q355 / ASTM A572 có tính chất cơ lý bền hơn so với thép tấm A36 hay SS400. Dưới đây là bảng chi tiết thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm Q345 / Q355 / A572
Cấu tạo thành phần hóa học thép Q355 / Q345 / ASTM A572 | |||||||||
Tiêu chuẩn | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Cu | N |
Q355B | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.30 | 0.30 | 0.40 | 0.012 |
Q355C | 0.20 | 0.030 | 0.030 | 0.012 | |||||
Q355D | 0.20 | 0.025 | 0.025 | – |
Chú ý: Đối với các tiêu chuẩn chất lượng C và D
- Tỷ lệ C ≤ 0.20% khi độ dày hoặc đường kính ≤40mm (1.57 in)
- Tỷ lệ C ≤ 0.22% khi độ dày hoặc đường kính >40mm (1.57 in)
Kết luận
Thép Q355B là vật liệu lý tưởng với sự cân bằng giữa cường độ, tính linh hoạt, và khả năng chịu tải cao. Hiểu rõ các ký hiệu, tiêu chuẩn, và đặc điểm cơ lý của Q355B giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng loại thép cho từng ứng dụng cụ thể. Việc so sánh với các mác thép khác như Q345, Q235, hay S355JR càng làm nổi bật ưu điểm của Q355B trong các công trình công nghiệp hiện đại.
7. Lựa chọn nhà cung cấp thép Q355B uy tín
Công ty Cổ phần Thương mại Citicom tự hào là nhà cung cấp uy tín thép Q355B tại Việt Nam, cam kết:
- Chất lượng sản phẩm: Thép Q355B nhập khẩu từ các nhà máy hàng đầu, đầy đủ chứng nhận chất lượng quốc tế.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật chi tiết, báo giá nhanh chóng, giao hàng đúng tiến độ và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.
Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên về kinh doanh các mặt hàng thép và gia công các sản phẩm từ thép. Trải qua 22 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định được vị thế của mình là một doanh nghiệp cung cấp thép uy tín và dẫn đầu cho ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.
- Chúng tôi là nhà phân phối hàng hóa uy tín với đội ngũ nhân viên nhiệt tình hỗ trơ quý khách hàng 24/7
- Hỗ trợ khách hàng báo giá tốt nhất mọi thời điểm
- Chất lượng sản phẩm tốt, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn, giao hàng nhanh
- Tư vấn tiến độ giao hàng phù hợp với tiến độ dự án, đơn hàng giúp đảm bảo tối ưu từng đơn hàng.
Bên cạnh đó, chúng tôi mang tới cho khách hàng các giải pháp mua hàng tối ưu như: giao hàng ngay, giao theo kỳ hạn, giao theo tiến độ dự án, giao định kỳ, giao hàng trước – chốt giá thời điểm.
Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng tại đây
Tìm hiểu thêm về thép Q355C tại: https://citicom.vn/tong-quan-ve-thep-q355c-dac-diem-thanh-phan-hoa-hoc-va-ung-dung.html
Thép tấm cán nóng: https://citicom.vn/nhung-dieu-can-biet-ve-thep-tam-can-nong-vat-lieu-thiet-yeu-trong-nganh-cong-nghiep.html
Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ thêm về Thép Q355B
HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505 | Email: cskh@citicom.vn