Thép SAE 4140H là một trong những loại thép hợp kim phổ biến trong ngành chế tạo cơ khí và công nghiệp nặng, nhờ vào tính năng vượt trội của nó trong nhiều ứng dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép SAE 4140H, từ khái niệm, thành phần hóa học, tính chất cơ học, ứng dụng thực tế cho đến sự khác biệt giữa loại thép này với thép SAE 4140.
Thép SAE 4140H
Nội dung
1. Thép SAE 4140H là gì?
Thép SAE 4140H là một loại thép hợp kim carbon cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn của SAE (Society of Automotive Engineers). Loại thép này chứa các hợp kim như Crom (Cr), Mangan (Mn), và Molybdenum (Mo), giúp cải thiện các đặc tính cơ học của nó, đặc biệt là khả năng chịu tải, độ bền kéo và chống mài mòn. Sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim này tạo ra một vật liệu có khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt với độ bền và độ cứng vượt trội. Thép SAE 4140H thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, công nghiệp dầu khí, và sản xuất ô tô, đặc biệt là cho các chi tiết chịu tải lớn và có yêu cầu cao về tính cơ học.
2. Đặc tính chung của thép SAE 4140H
Thép SAE 4140H sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, bao gồm:
- Độ bền kéo cao: Với khả năng chịu lực kéo lên tới 655-925 MPa, thép SAE 4140H có thể chịu đựng tải trọng lớn mà không bị gãy hoặc biến dạng.
- Khả năng chống mài mòn: Nhờ vào thành phần hợp kim Crom (Cr), thép SAE 4140H có khả năng chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Thép SAE 4140H dễ dàng gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, và mài, đồng thời có khả năng hàn tốt khi xử lý nhiệt đúng cách.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Thép SAE 4140H có thể làm việc trong các điều kiện nhiệt độ cao mà vẫn duy trì được các tính chất cơ học ổn định.
3. Thành phần hóa học của thép SAE 4140
Thành phần chính | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | 0.37 – 0.44 |
Silicon (Si) | 0.15 – 0.35 |
Mangan (Mn) | 0.65 – 1.1 |
Photpho (P) | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Crom (Cr) | 0.75 – 1.2 |
Niken (Ni) | ≤ 0.25 |
4. Tính chất vật lý của thép SAE 4140H
Tính chất | Giá trị | Đơn vị |
Độ bền kéo | 115 – 234 | σb/MPa |
Giới hạn chảy | 23 – 221 | σ 0.2 ≥/MPa |
Độ dãn dài | 65 | δ5≥ (%) |
ψ | – | ψ≥ (%) |
Akv | – | Akv≥/J |
HBS | 123 – 321 | – |
HRC | 30 | – |
5. Tính chất cơ học của thép SAE 4140H
Tính chất | Giá trị | Đơn vị |
Độ bền kéo | 231 – 231 | σb/MPa |
Giới hạn chảy | 154 | σ 0.2 ≥/MPa |
Độ dãn dài | 56 | δ5≥ (%) |
ψ | – | ψ≥ (%) |
Akv | – | Akv≥/J |
HBS | 235 – 268 | – |
HRC | 30 | – |
6. Quá trình gia công và nhiệt luyện thép SAE 4140H
Phương pháp | Mục đích | Nhiệt độ | Lợi ích |
Annealing (Ủ) | Giảm độ cứng, cải thiện khả năng gia công | 850-900°C | Tăng độ dẻo dai, giảm ứng suất dư |
Quenching (Tôi) | Tăng độ cứng, bền kéo | 830-860°C | Cải thiện độ cứng, khả năng chống mài mòn |
Tempering
(Ủ Sau Khi Tôi) |
Giảm độ giòn, cải thiện độ dẻo dai | 400-650°C | Giảm giòn, cải thiện khả năng chịu va đập |
Normalizing
(Thường hóa) |
Cân bằng cấu trúc hạt, giảm ứng suất dư | 850-900°C | Tạo cấu trúc hạt đồng đều, cải thiện tính chất cơ học |
Q&T (Tôi và Ram) | Cải thiện độ cứng và dẻo dai | 830-860°C (Tôi), 400-650°C (Ram) | Đạt được độ cứng tối ưu và độ dẻo dai |
7. Kích thước và tình trạng cung cấp của Thép SAE 4140H
Loại | Sản phẩm cụ thể | Kích thước | Quá trình sản xuất | Tình trạng giao hàng |
Tấm | Tấm | 0.08-200mm(T)*W*L | Đúc, cán nóng và cán nguội | Ủ, Dung dịch và lão hóa, Q+T, Giặt acid, Phun bi xử lý bề mặt |
Thép thanh | Thanh tròn, thanh phẳng, thanh vuông | Φ8-1200mm*L | Đúc, cán nóng và cán nguội, đúc | Đen, gia công thô, Phun bi xử lý bề mặt |
Cuộn/Dải | Cuộn thép/Dải thép | 0.03-16.0x1200mm | Cán nguội & cán nóng | Ủ, Dung dịch và lão hóa, Q+T, Giặt acid, Phun bi xử lý bề mặt |
Ống | Ống liền mạch/Ống hàn | OD:6-219mm x WT:0.5-20.0mm | Ép Đùn Nóng, Kéo nguội, Hàn | Ủ, Dung dịch và lão hóa, Q+T, Giặt acid, Phun bi xử lý bề mặt |
Nguồn tham khảo: Datasheet for Steel Grades Carbon Steel SAE 4140H
9. Mác thép tương đương với SAE 4140H
Thép SAE 4140 có nhiều mác thép tương đương trên thị trường quốc tế, bao gồm:
- DIN 42CrMo4 – Đức
- BS 709 AISI 4140 – Anh
- JIS SCM440 – Nhật Bản
- ISO 42CrMo4 – Quốc tế
- UNE 42CrMo4 – Tây Ban Nha
Các mác thép này đều có tính chất tương tự SAE 4140H, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn.
Mác thép tương đương với SAE 4140H
10. Ứng dụng của thép SAE 4140H
Thép SAE 4140H được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải tốt:
- Ngành chế tạo máy móc: Thép SAE 4140H được sử dụng để sản xuất các chi tiết như trục, bánh răng, trục khuỷu và các bộ phận khác của máy móc công nghiệp.
- Ngành ô tô: Thép SAE 4140H là lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận ô tô chịu tải cao như trục, cầu, và khung xe.
- Ngành dầu khí: Với tính chất cơ học vượt trội, thép SAE 4140H được sử dụng trong các bộ phận khai thác dầu khí như ống dẫn, van và các thiết bị chịu tác động cơ học cao.
- Vũ khí và quốc phòng: Thép SAE 4140H cũng được sử dụng trong sản xuất vũ khí và các thiết bị quân sự nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực lớn.
Ứng dụng của thép SAE 4140H
11. Sự khác biệt giữa thép SAE 4140H và thép SAE 4140
Đặc điểm | Thép SAE 4140H | Thép SAE 4140 |
Thành phần hóa học | Có thể có một số khác biệt nhỏ về hàm lượng các nguyên tố vi lượng hoặc giới hạn cho phép của các nguyên tố chính. | Cơ bản giống nhau, đều là thép hợp kim crom-molybdenum. |
Tính chất cơ học | Có thể có một số cải tiến về độ bền, độ dẻo dai hoặc khả năng chịu nhiệt so với SAE 4140. | Độ bền kéo cao, độ bền va đập tốt, khả năng chịu mài mòn tốt. |
Quá trình xử lý nhiệt | Có thể có quy trình tôi hoặc têmpen đặc biệt. | Thường được tôi và têmpen. |
Ứng dụng | Có thể phù hợp hơn cho một số ứng dụng đặc biệt, chẳng hạn như các môi trường làm việc khắc nghiệt hơn hoặc các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn. | Rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, độ cứng tốt và khả năng chịu mài mòn. |
Tham khảo thêm: Thép SAE 4140 – Giải pháp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao
Kết luận: Thép SAE 4140H là một loại thép hợp kim chất lượng cao với đặc tính vượt trội như độ bền kéo cao, khả năng chịu mài mòn tốt và tính dẻo dai. Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt và các quá trình nhiệt luyện như ủ, tôi, và tôi lại, thép SAE 4140H đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp như chế tạo máy móc, ô tô, và các bộ phận chịu tải lớn. Để tìm hiểu chi tiết, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi tại Citicom.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. CITICOM đã khẳng định được vị thế của mình là một doanh nghiệp cung cấp thép uy tín và dẫn đầu cho ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.
- Chúng tôi là nhà phân phối hàng hóa uy tín với đội ngũ nhân viên nhiệt tình hỗ trơ quý khách hàng 24/7
- Hỗ trợ khách hàng báo giá tốt nhất mọi thời điểm
- Chất lượng sản phẩm tốt, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn, giao hàng nhanh
- Tư vấn tiến độ giao hàng phù hợp với tiến độ dự án, đơn hàng giúp đảm bảo tối ưu từng đơn hàng.
Bên cạnh đó, chúng tôi mang tới cho khách hàng các giải pháp mua hàng tối ưu như: giao hàng ngay, giao theo kỳ hạn, giao theo tiến độ dự án, giao định kỳ, giao hàng trước – chốt giá thời điểm.
Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ:
HOTLINE BÁN HÀNG: 0976640505 | Email: cskh@citicom.vn