Thép SCM440 là mác thép Cr-Mo chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí và chế tạo khuôn mẫu. Khám phá ngay thành phần, cơ tính, quy cách và ứng dụng chi tiết của SCM440 tại đây.
Nội dung
1. Giới thiệu chung về thép SCM440
Thép SCM440 là thép hợp kim Cr-Mo (Chromium – Molybdenum) thuộc tiêu chuẩn JIS G4053 của Nhật Bản. Đây là mác thép trung carbon, có khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và độ bền kéo cao. SCM440 hiện được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, dầu khí, năng lượng và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
2. Thành phần hóa học của thép SCM440
Theo tiêu chuẩn JIS G4053, thép SCM440 có thành phần điển hình như sau:
-
C: 0.38 – 0.43%
-
Si: 0.15 – 0.35%
-
Mn: 0.60 – 0.85%
-
P ≤ 0.030%
-
S ≤ 0.030%
-
Cr: 0.90 – 1.20%
-
Mo: 0.15 – 0.30%
Hàm lượng Crom (Cr) giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, trong khi Molypden (Mo) cải thiện khả năng chịu nhiệt và giảm nguy cơ giòn nứt khi tôi ram.
3. Cơ tính của thép SCM440
-
Độ bền kéo (Tensile strength): 950 – 1100 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 785 MPa
-
Độ giãn dài (Elongation): 12 – 16%
-
Độ cứng (Hardness): 217 – 235 HB (trạng thái ủ)
-
Sau khi nhiệt luyện: có thể đạt ~ 50 HRC
Nhờ cơ tính này, SCM440 làm việc ổn định trong điều kiện tải trọng lớn, chịu va đập và môi trường khắc nghiệt.
Tham khảo thêm thông tin về SCM440 tại: https://citicom.vn/thep-scm440-la-gi-thong-tin-chi-tiet-ve-mac-thep.html
4. Quy cách thép SCM440
Thép SCM440 được cung cấp dưới nhiều dạng để đáp ứng nhu cầu sản xuất đa dạng.
Bảng quy cách thép SCM440
| Dạng sản phẩm | Đường kính/Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Thép tròn đặc SCM440 | Ø16 – Ø800 | – | 3000 – 6000 (cắt theo yêu cầu) | Phổ biến trong gia công cơ khí, khuôn mẫu |
| Thép tấm SCM440 | 8 – 300 | 1250 – 2200 | 6000 – 12000 | Dùng chế tạo chi tiết lớn, kết cấu chịu lực |
| Thép ống SCM440 | Ø20 – Ø500 (thành dày 2 – 50) | – | 3000 – 12000 | Ứng dụng cho ống áp lực, trục rỗng |
| Thép phôi rèn SCM440 | 100 × 100 – 1000 × 1000 | – | 1000 – 8000 | Dạng phôi vuông, chữ nhật, khối rèn đặc biệt |
Đặc tính kỹ thuật của thép SCM440
5. Ứng dụng của thép SCM440
-
Công nghiệp chế tạo khuôn mẫu: khuôn ép nhựa, khuôn dập nóng, khuôn đúc áp lực.
-
Ngành ô tô – xe máy: bánh răng, trục khuỷu, trục cam, bu-lông cường độ cao.
-
Ngành dầu khí & năng lượng: chi tiết chịu áp suất cao, trục khoan, ống áp lực.
-
Ngành cơ khí chính xác: trục rỗng, trục truyền động, chi tiết chịu xoắn và va đập.
6. Ưu điểm khi sử dụng thép SCM440
-
Độ bền kéo và độ cứng cao, chịu tải trọng lớn.
-
Chống mài mòn tốt, tuổi thọ sử dụng dài.
-
Độ dai va đập cao, hạn chế nứt gãy.
-
Dễ gia công cơ khí, hàn, rèn, tiện.
-
Ít biến dạng khi xử lý nhiệt luyện.
7. Các tiêu chuẩn và mác thép tương đương của SCM440
-
JIS G4053 & JIS G4105 (Nhật Bản): SCM440 (tùy dạng sản phẩm, bar/plate/pipe).
-
ASTM/AISI (Mỹ): 4140.
-
DIN/EN (Đức/Châu Âu): 42CrMo4.
-
GB (Trung Quốc): 42CrMo.
-
KS (Hàn Quốc): SCM440.
Lưu ý: Tùy nhà máy và dạng sản phẩm (thép tròn, tấm, ống, phôi rèn), nhà sản xuất có thể tham chiếu JIS G4053 hoặc G4105. Khi mua hàng, khách hàng cần yêu cầu Mill Test Certificate (MTC) để xác nhận tiêu chuẩn áp dụng và thành phần hóa học.
Chi tiết tham khảo thêm tại: https://citicom.vn/mac-thep-tuong-duong-scm440-bang-so-sanh-chi-tiet-va-cac-luu-y-khi-lua-chon-mac-thep-phu-hop.html

Thép SCM440 tròn đặc

Thép SCM440 dạng tấm
8. Nguồn gốc và nhà sản xuất SCM440
Thép SCM440 hiện có mặt rộng rãi từ các thị trường, dưới đây là một số nhà sản xuất lớn mác thép này:
-
Nhật Bản: JFE, NSSMC (Nippon Steel & Sumitomo Metal).
-
Hàn Quốc: POSCO, Hyundai Steel.
-
Trung Quốc: Baosteel, HBIS.
-
Đài Loan: China Steel (CSC).
Giải mã các thông số kỹ thuật và đặc điểm ứng dụng của thém SCM440 vui lòng tham khảo tại: https://citicom.vn/giai-ma-thong-so-ky-thuat-diem-noi-bat-va-ung-dung-cua-thep-tron-dac-scm440.html
9. So sánh thép SCM440 và S45C
-
S45C (thép Cacbon trung bình): dễ gia công, giá thành thấp, nhưng độ cứng và khả năng chịu tải hạn chế, dễ nứt khi làm việc nặng.
-
SCM440 (thép hợp kim Cr-Mo): độ bền kéo và khả năng chịu tải vượt trội, thích hợp cho chi tiết làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
Vì vậy, S45C phù hợp cho chi tiết đơn giản, ít chịu tải, trong khi SCM440 là lựa chọn tối ưu cho chi tiết quan trọng, đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao.
Thông tin chi tiết vui lòng xem thêm tại: https://citicom.vn/so-sanh-thep-scm440-s45c-diem-khac-biet-co-ban.html
10. FAQ về thép SCM440
1. Thép SCM440 có thể thay thế S45C không?
Không hoàn toàn. SCM440 có cơ tính vượt trội hơn S45C, phù hợp cho chi tiết chịu tải nặng. Trong khi đó, S45C thường dùng cho chi tiết đơn giản, giá thành rẻ.
2. Thép SCM440 có tương đương với AISI 4140 không?
Có. SCM440 (Nhật Bản – JIS) tương đương với AISI 4140 (Mỹ) và 42CrMo4 (Đức). Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt nhỏ về thành phần hóa học theo tiêu chuẩn quốc gia.
3. Thép SCM440 có dễ gia công không?
Có. SCM440 dễ gia công tiện, phay, khoan, doa và có khả năng rèn, hàn tốt. Sau nhiệt luyện, thép vẫn giữ được độ ổn định cao, ít biến dạng.
4. Thép SCM440 thường được cung cấp ở dạng nào?
SCM440 thường có dạng thép tròn đặc, thép tấm, thép ống và phôi rèn. Quy cách phổ biến từ Ø16 – Ø800 đối với thép tròn, và 8 – 300 mm đối với thép tấm.
11. Kết luận
Thép SCM440 nổi bật với sự cân bằng giữa độ cứng – độ bền – khả năng gia công – tuổi thọ, được coi là mác thép hợp kim chiến lược trong ngành cơ khí chế tạo. Việc lựa chọn SCM440 đúng quy cách và từ nhà cung cấp uy tín sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất và độ tin cậy của sản phẩm.
12. Mua thép tròn đặc SCM440 ở đâu? Giá bao nhiêu?
Quý khách có thể chọn mua thép chất lượng cao tại Citicom – nhà cung cấp vật liệu thép công nghiệp uy tín trên toàn quốc. Giá thép SCM440 thay đổi theo kích thước, số lượng và tình hình thị trường. Khách hàng vui lòng liên hệ Citicom để được báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Bài viết vừa cung cấp toàn bộ thông tin về thép tròn đặc SCM440 cùng những câu hỏi liên quan. Hy vọng nội dung này hữu ích và hỗ trợ bạn trong việc chọn mua, sử dụng sản phẩm hiệu quả.
Quý khách quan tâm có thể tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng tại https://citicom.vn/phuong-thuc/
Hotline bán hàng: 0978. 75 0505.
Email: cskh@citicom.vn

