Tổng quan về thép tròn trơn D12 / thép tròn đặc D12

Với nhu cầu ngày càng gia tăng trong các ngành xây dựng và cơ khí chế tạo, việc lựa chọn thép tròn trơn D12 chất lượng cao là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ bền và hiệu quả của công trình. Tại Citicom, chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, mác thép và tiêu chuẩn chất lượng của thép tròn trơn D12, giúp khách hàng dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

1. Khái niệm thép tròn trơn D12

Thép tròn trơn D12 (hay còn gọi là thép tròn đặc D12, thép láp D12) là loại thép có đường kính danh nghĩa 12mm, được sản xuất với độ chính xác cao và đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về cơ tính và chất lượng. Thép tròn D12 là vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng kết cấu thép và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Với tiết diện tròn và độ đặc hoàn toàn, thép tròn D12 được đánh giá cao về khả năng chịu lực, chống mài mòn và độ bền kéo dài.

2. Quy trình sản xuất thép tròn trơn D12

Thép tròn đặc D12 được sản xuất qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội từ các phôi thép chất lượng cao. Quy trình sản xuất gồm các bước chính như sau:

  • Bước 1: Nấu luyện: Phôi thép được nung chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cao để loại bỏ tạp chất và hợp kim hóa với các nguyên tố cần thiết.
  • Bước 2: Cán nóng: Phôi thép được cán nóng qua hệ thống dây chuyền cán chuyên dụng để tạo ra các thanh thép tròn có đường kính theo yêu cầu. Thép D12 được định hình trong bước này.
  • Bước 3: Làm nguội: Sau khi cán, thép được làm nguội tự nhiên hoặc bằng hệ thống làm nguội điều khiển để đạt được cơ tính mong muốn.
  • Bước 4: Kiểm tra chất lượng: Thép thành phẩm được kiểm tra về kích thước, thành phần hóa học và cơ lý tính để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trước khi đưa ra thị trường.

3. Nguồn hàng thép tròn trơn D12

Thép tròn đặc D12 có nguồn hàng từ nhiều nhà sản xuất uy tín trong nước và quốc tế, bao gồm các thương hiệu thép nổi tiếng từ Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Nhật Bản (theo tiêu chuẩn JIS), Hàn Quốc. Citicom là nhà cung cấp hàng đầu tại Việt Nam, nhập khẩu và phân phối thép D12 từ các nhà máy đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh.

4. Mác thép chính và tiêu chuẩn

Các mác thép phổ biến cho thép tròn đặc D12 bao gồm:

  • S10C, S20C, S35C, S45C: (theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản) là thép carbon trung bình, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và chịu lực tốt.
  • Q235, Q345: (theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T700, GB/T1591) là thép carbon thấp và thép hợp kim thấp, có độ bền và tính dẻo cao, phù hợp cho các công trình xây dựng và kết cấu.
  • C45, 42CrMo4: (theo tiêu chuẩn DIN của Đức và EN của Châu Âu) là thép carbon và thép hợp kim có độ bền cao, được sử dụng trong cơ khí chế tạo máy.

 

Thép tròn đặc D12

5. Lợi ích và đặc điểm của thép tròn đặc D12

5.1 Lợi ích

  • Chịu lực tốt: Thép tròn đặc D12 có khả năng chịu tải trọng cao, thích hợp cho các công trình chịu lực lớn.
  • Chống mài mòn: Thép có độ bền mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ trong các ứng dụng cơ khí và kết cấu.
  • Gia công dễ dàng: Thép D12 dễ cắt, uốn, hàn và gia công cơ khí, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất công nghiệp.

5.2 Đặc điểm

  • Độ bền kéo cao: Thép tròn đặc D12 có độ bền kéo vượt trội, đảm bảo tính ổn định trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Khả năng chống oxy hóa: Bề mặt thép có khả năng chống oxy hóa, hạn chế sự ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

6. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của thép tròn đặc D12 phụ thuộc vào mác thép cụ thể, dưới đây là bảng thành phần của một số mác thép phổ biến:

Mác thép C (Carbon) Mn (Mangan) Si (Silic) P (Phospho) S (Lưu huỳnh) Cr (Crom) Ni (Niken) Mo (Molypden)
S10C 0.07-0.13 0.30-0.60 0.15-0.35 ≤0.030 ≤0.030
S45C 0.42-0.48 0.60-0.90 0.15-0.35 ≤0.030 ≤0.030
42CrMo4 0.38-0.45 0.60-0.90 0.10-0.40 ≤0.025 ≤0.035 0.90-1.20 0.15-0.30

7. Đặc điểm cơ lý tính

Đặc tính Đơn vị S10C S45C 42CrMo4
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa ≥275 ≥275 ≥360
Độ bền kéo (Tensile Strength) MPa ≥390 ≥620 ≥700
Độ giãn dài tương đối (Elongation) % ≥25 ≥16 ≥12
Độ cứng Brinell (HB) HB 110-160 170-210 217-255

8. Barem trọng lượng và trọng lượng cây 6m thép tròn đặc D12

Trọng lượng của thép tròn đặc D12 được tính theo công thức:
Trọng lượng (kg) = Đường kính (mm)² × 0.006165 × Chiều dài (m)

  • Với thép tròn đặc D12, đường kính 12mm và chiều dài cây thép tiêu chuẩn là 6m:
    • Trọng lượng cây thép D12 = 12² × 0.006165 × 6 = 5.554 kg/cây

9. Giới hạn đứt và giới hạn tương đối của thép tròn đặc D12

  • Giới hạn đứt: Đây là độ bền tối đa mà thép D12 có thể chịu đựng trước khi bị kéo đứt hoàn toàn. Đối với thép carbon như S45C, giới hạn đứt có thể đạt khoảng 620-700 MPa.
  • Giới hạn tương đối: Là tỷ lệ giữa độ dài của mẫu thép sau khi bị kéo đứt so với độ dài ban đầu, thông số này thường nằm trong khoảng 12-25%, tùy thuộc vào mác thép.

10. Ứng dụng của thép tròn đặc D12

Thép tròn đặc D12 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng:

  • Kết cấu xây dựng: Làm thanh cốt thép, các chi tiết chịu lực trong kết cấu công trình.
  • Cơ khí chế tạo: Gia công thành trục, bánh răng, đinh ốc và các chi tiết máy yêu cầu độ bền cao.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Thép tròn D12 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận chịu lực của xe, như trục bánh, khung gầm.
  • Ngành sản xuất đồ gia dụng: Sử dụng để chế tạo các linh kiện nhỏ trong các thiết bị điện tử, máy móc gia dụng.

11. Bảng tính trọng lượng của thép tròn trơn, thép tròn đặc

STT Tên Sản Phẩm Khối Lượng (kg/mét) STT Tên Sản Phẩm Khối Lượng (kg/mét)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 53 Thép tròn đặc Ø220 298.4
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø36 7.99 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø38 8.9 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø40 9.86 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø42 10.88 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø44 11.94 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø45 12.48 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø46 13.05 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø48 14.21 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø50 15.41 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 71 Thép tròn đặc Ø400 988.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.87 72 Thép tròn đặc Ø410 1,038.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.57 73 Thép tròn đặc Ø420 1,089.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.2 74 Thép tròn đặc Ø430 1,142.00
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 75 Thép tròn đặc Ø440 1,195.67
31 Thép tròn đặc Ø70 30.11 76 Thép tròn đặc Ø450 1,250.59
32 Thép tròn đặc Ø75 34.38 77 Thép tròn đặc Ø460 1,306.75
33 Thép tròn đặc Ø80 38.86 78 Thép tròn đặc Ø470 1,364.16
34 Thép tròn đặc Ø85 43.54 79 Thép tròn đặc Ø480 1,422.81
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 80 Thép tròn đặc Ø500 1,549.56
36 Thép tròn đặc Ø95 56.14 81 Thép tròn đặc Ø520 1,687.12
37 Thép tròn đặc Ø100 62.83 82 Thép tròn đặc Ø550 2,074.04
38 Thép tròn đặc Ø105 69.98 83 Thép tròn đặc Ø600 2,356.19
39 Thép tròn đặc Ø110 77.62 84 Thép tròn đặc Ø650 2,650.52
40 Thép tròn đặc Ø115 85.73 85 Thép tròn đặc Ø700 2,957.04
41 Thép tròn đặc Ø120 94.32 86 Thép tròn đặc Ø750 3,275.74
42 Thép tròn đặc Ø125 103.4 87 Thép tròn đặc Ø800 3,606.62
43 Thép tròn đặc Ø130 112.96 88 Thép tròn đặc Ø850 3,949.68
44 Thép tròn đặc Ø140 132.84 89 Thép tròn đặc Ø900 4,304.92
45 Thép tròn đặc Ø150 153.94 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

11. Hỏi đáp về thép tròn trơn D12

11.1 Mua thép tròn trơn D12 ở đâu uy tín?

Citicom hiện cung cấp đầy đủ các loại mác thép tròn trơn D12 như S10C, S20C, S45C theo các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ) và DIN (Đức). Chúng tôi cam kết nguồn hàng từ các nhà máy thép uy tín, đảm bảo chất lượng ổn định và đúng quy cách kỹ thuật. Citicom có hệ thống kho bãi và đại lý trải dài từ Bắc vào Nam nên có năng lực cung ứng toàn quốc.

Thép tròn đặc D12 là sản phẩm thép chất lượng cao với những đặc tính cơ lý ưu việt và thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại. Citicom, với vị thế là nhà cung cấp thép hàng đầu, luôn đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng và giá cả hợp lý cho sản phẩm thép tròn D12.

11.2 Chính sách về thời gian giao hàng và khả năng cung cấp số lượng lớn của thép tròn trơn D12 là gì?

Citicom luôn có kho hàng dự trữ lớn với khả năng cung ứng số lượng lớn thép D12 ngay. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng có rất nhiều phương thức giao hàng vừa tối ưu chi phí cho khách hàng, vừa đảm bảo tiến độ nhận hàng của Quý khách. Ví dụ: giao hàng định kỳ, giao hàng theo tiến độ dự án, mua xa….Thông tin chi tiết các phương thức tại đây: https://citicom.vn/phuong-thuc/

Trường hợp giao hàng ngay, thời gian giao hàng được tối ưu hóa tùy theo vị trí địa lý, thông thường từ 1-3 ngày với khu vực nội thành và nhanh chóng đối với các khu vực khác. Chúng tôi linh hoạt điều chỉnh lịch giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.

11.3 Citicom có hỗ trợ vận chuyển và bảo quản thép tròn trơn D12 đến công trình hoặc kho bãi theo yêu cầu không?

Citicom có dịch vụ vận chuyển tận nơi với hệ thống logistics chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa được giao đến đúng địa điểm kho bãi hoặc công trình theo lịch trình thỏa thuận. Chúng tôi cũng có quy trình bảo quản hàng hóa an toàn, đảm bảo chất lượng thép không bị ảnh hưởng trong suốt quá trình vận chuyển.

Thông tin dịch vụ logistics của Citicom: https://citicom.vn/logistics/

Các thông tin về thép tròn chế tạo khác: https://citicom.vn/san-pham/thep-tron-che-tao

Một số thông tin chuyên môn tham khảo tại: https://www.matweb.com/search/datasheettext.aspx?matguid=5682e01583604573ab367e6b1e7f09bf

Liên hệ Citicom để được tư vấn và hỗ trợ:

HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505    |     Email: cskh@citicom.vn

5/5 - (3 bình chọn)