Thép Q345 và SS400 đều là sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và sản xuất tại Việt Nam. Chính vì vậy, thông tin so sánh thép Q345 và SS400 luôn được các chủ đầu tư tìm kiếm. Hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết sau để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác về vật liệu cho công trình của mình.
Nội dung
1. Giới thiệu về thép Q345 và thép SS400
1.1. Thép Q345 là thép gì?
Thép Q345 là một loại thép carbon thấp, có giới hạn chảy tối thiểu là 345 MPa, tuân theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591.
Ý nghĩa của Q345: Chữ “Q” trong tên thép Q345 là viết tắt của từ “qu fu dian” trong tiếng Hán, có nghĩa là “điểm năng suất”. Số “345” thể hiện giá trị tối thiểu của giới hạn chảy của thép, được quy định là 345 MegaPascals (MPa) áp dụng cho các loại thép có độ dày dưới 16mm.
1.2. Thép SS400 là thép gì?
Thép SS400 là loại thép có hàm lượng cacbon thấp với giới hạn chảy tối thiểu đạt 245 MPa, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101 (1987).
Ý nghĩa của SS400: “SS” là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Steel Structure, có nghĩa là thép cấu trúc, 400 là cường độ kéo đạt được của thép, lớn hơn 400 MPa.
Giới thiệu về thép Q345 và thép SS400
2. So sánh thép Q345 và SS400
2.1. Dấu hiệu nhận biết thép Q345 và thép SS400
- Thép SS400:
- Một trong những đặc điểm nổi bật của thép SS400 là màu sắc xanh đen hoặc tối. Các tấm thép SS400 thường có đường mép biên bo tròn hoặc xù xì, điều này phụ thuộc vào quy trình gia công và cắt thép.
- Thép SS400 có ký hiệu mác thép, được ghi trên bề mặt tấm thép. Mác thép SS400 cung cấp thông tin về độ bền kéo của vật liệu này.
- Thép Q345:
- Thép Q345 có màu xám ánh bạc hoặc có lớp mạ kẽm. Bề mặt thép Q345 thường trơn tru, không có vết nứt hay lỗ hổng. Tuy nhiên, bề mặt có thể có một lớp oxide mỏng nếu thép không được bảo vệ tốt khỏi môi trường ẩm ướt.
- Thép Q345 có ký hiệu mác thép rõ ràng, thường được ghi trên bề mặt tấm thép hoặc thanh thép. Mác thép Q345 bao gồm các thông tin về độ bền kéo và tính chất cơ học của thép, giúp nhận diện chính xác.
Kết luận: Mặc dù có những sự khác biệt nhất định về màu sắc và cấu trúc bề mặt, nhưng nhìn chung, việc phân biệt thép SS400 và thép Q345 bằng mắt thường là không dễ dàng.
2.2. Về tiêu chuẩn chất lượng
- Thép SS400:
Thép SS400 là loại thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Theo tiêu chuẩn này, các quốc gia sản xuất thép SS400 phải đảm bảo rằng độ căng bề mặt (hay còn gọi là độ giãn chảy) tối thiểu đạt 400 MPa. Cụ thể:
- Độ dày < 16mm, giới hạn chảy là 245 MPa.
- Độ dày từ 16mm đến 40mm, giới hạn chảy là 235 MPa.
- Độ dày > 40mm, giới hạn chảy là 215 MPa.
Bên cạnh đó, độ dãn dài của thép tấm SS400 cũng phụ thuộc vào độ dày của tấm thép, cụ thể như sau:
- Độ dày < 25mm sẽ có độ dãn dài là 20%.
- Độ dày từ 25mm trở lên sẽ có độ dãn dài là 24%.
- Thép Q345:
Thép Q345 là loại thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 1591 của Trung Quốc. Theo tiêu chuẩn này, các quốc gia sản xuất thép Q345 phải đảm bảo rằng độ căng bề mặt (hay còn gọi là độ giãn chảy) tối thiểu đạt 345 MPa. Cụ thể:
- Độ dày ≤ 16mm, giới hạn chảy là 345 MPa.
- Độ dày từ 16mm đến 40mm, giới hạn chảy là 335 MPa.
- Độ dày từ 40mm đến 63mm, giới hạn chảy là 325 MPa.
- Độ dày từ 63mm đến 80mm, giới hạn chảy là 315 MPa.
- Độ dày từ 80mm đến 100mm, giới hạn chảy là 305 MPa.
Bên cạnh đó, độ dãn dài của thép tấm Q345 cũng phụ thuộc vào độ dày của tấm thép, cụ thể như sau:
- Độ dày ≤ 40 mm sẽ có độ dãn dài là 20 – 21 %.
- Độ dày 40 mm trở lên sẽ có độ dãn dài là 17 – 20 %.
Kết luận: Thép Q345 có giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn, do đó có khả năng chịu lực tốt hơn. Trong khi đó, thép SS400 có giới hạn chảy và độ bền kéo thấp hơn, khiến nó có tính dẻo cao hơn nhưng khả năng chịu lực yếu hơn so với thép Q345.
So sánh thép Q345 và SS400
2.3. Về thông số kỹ thuật
- Kích thước thông dụng:
Mác thép | Độ dày | Chiều rộng | Chiều dài |
SS400 | 2mm – 400 mm | 1500mm; 2000mm; 2500 mm | Dạng cuộn hoặc 6000mm; 12000 mm. |
Q345 | 4mm – 200 mm | 1200mm – 3000mm | 3000mm; 6000mm; 12000mm |
- Tính cơ lý
Tính chất cơ lý | Thép SS400 | Thép Q345 |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 MPa (58,000 – 74,000 psi) | 490 – 610 MPa (71,100 – 88,426 psi) |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | 245 MPa (35,500 psi) | 345 MPa (50,070 psi) |
- Thành phần hóa học
Tiêu Chuẩn /Mác Thép | Thành phần Hóa học (%) | ||||
C | MN≥ | Si | P | S | |
JIS G3101 SS400 | Hàm lượng Carbon, Mangan và Silic không được kiểm soát theo tiêu chuẩn JIS G 3101. Dưới đây là khoảng hàm lượng tham khảo | 0.02% (tối đa) | 0.03% (tối đa) | ||
0.11 – 0.18% | 0.4 – 0.57% | 0.12 – 0.17% | |||
Mác thép Q345 | C%≤ | Mn% | Si%≤ | P%≤ | S%≤ |
Q345A |
0.20 |
1-1.6 |
0.55 |
0.045 | 0.045 |
Q345B | 0.04 | 0.04 | |||
Q345C | 0.035 | 0.035 | |||
Q345D | 0.18 | 0.03 | 0.03 | ||
Q345E | 0.025 | 0.025 |
- Ngoài ra, thép Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E còn có thành phần V (0,02-0,15%), Nb (0.015-0.060%), Ti (0.02-0.20%) và Q345C, Q345D, Q345E có Al ≥ (0.015%).
- Kết luận:
- Mác thép Q345: Là thép hợp kim thấp, chứa hàm lượng mangan (Mn) cao hơn (1.00 – 1.60%), giúp tăng cường độ bền và khả năng chống va đập.
- Mác thép SS400: Là thép carbon thấp, có hàm lượng mangan (Mn) thấp hơn, mang lại tính dẻo cao và dễ gia công hơn so với thép Q345.
2.4. Về ứng dụng
Thép Q345 là thép hợp kim thấp nên có khả năng chịu tải cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng cầu đường, kết cấu chịu lực, và trong ngành cơ khí chế tạo.
Thép SS400 là thép carbon thấp nên dễ gia công, thường được sử dụng trong xây dựng dân dụng và các kết cấu thép nhẹ.
So sánh Q345 và SS400
Kết luận
Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết giúp so sánh thép Q345 và SS400. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn lựa chọn được loại thép phù hợp nhất cho công trình của mình. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích, đừng quên chia sẻ cho bạn bè để mọi người cùng tham khảo nhé!
TÌM HIỂU THÊM:
Thép tấm cán nóng (HRP) – CITICOM
Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên cung cấp thép và gia công sản phẩm thép. Qua 21 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định vị thế của mình trong ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng, rõ nguồn gốc, hỗ trợ khách hàng 24/7, báo giá tốt, và giao hàng nhanh chóng kèm chứng từ đầy đủ. Ngoài ra, CITICOM tư vấn giải pháp giao hàng linh hoạt theo tiến độ dự án, kỳ hạn, báo giá tốt nhất mọi thời điểm.
Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng: https://citicom.vn/phuong-thuc/
HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505 | Email: cskh@citicom.vn