Thép Q345 là gì? Tất tần tật về đặc tính và ứng dụng

Hiện nay, thép Q345 đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Những tính năng này đã giúp thép Q345 trở thành vật liệu ưu tiên cho các công trình đòi hỏi độ bền cao như cầu đường, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn về thép Q345, các ứng dụng của nó và lý do tại sao đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình lớn.

1. Thép Q345 là thép gì?

Thép Q345 là một loại thép carbon thấp với giới hạn chảy tối thiểu là 345 MPa, được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591. 

Chữ “Q” trong tên thép Q345 là viết tắt của từ “qu fu dian” trong tiếng Hán, có nghĩa là “điểm năng suất”. Số “345” thể hiện giá trị tối thiểu của giới hạn chảy của thép, được quy định là 345 MegaPascals (MPa) áp dụng cho các loại thép có độ dày dưới 16mm.

Theo tiêu chuẩn GB/T1591 – 2008, thép Q345 được chia thành 5 cấp chất lượng: Q345A, Q345B, Q345C, Q345D và Q345E. Các cấp này có đặc điểm và tính chất khác nhau, thích hợp cho các ứng dụng và điều kiện sử dụng khác nhau.

Thép Q345 và các tiêu chuẩn tương đương

Mác thép tương đương với Q345A, Q345B, Q345C: ASTM A529,  ASTM A572, ASTM A588, ASTM A678,…

Mác thép tương đương với Q345D: ASTM A656, JIS G3135 SPFC590,

Mác thép tương đương với Q345E: ASTM A656/A656M, ASTM A808,…

Tìm hiểu thêm:

Thép tấm cường độ cao – CITICOM

Thép Q355B – CITICOM

Thép Q345 là thép gì?

2. Đặc điểm của thép Q345

2.1. Tính chất cơ lý

Thép Q345 nổi bật với độ bền kéo cao, dao động từ 470 đến 630 MPa, cùng với độ bền chảy là 345 MPa. Điều này giúp thép có khả năng chịu tải trọng tốt, đặc biệt khi được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao như cầu đường, tòa nhà cao tầng, và các kết cấu thép công nghiệp.

Ngoài ra, thép Q345 có khả năng giãn dài khoảng 20-21%, nghĩa là nó có thể kéo dài mà không bị đứt gãy. Điều này giúp thép duy trì tính ổn định và độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt.

Tiêu chuẩn thép

Lớp thép

Yensile(Độ bền chảy)

Tensile Stregth(Độ bền kéo)

Độ giãn dài%

Q345

A

45

470 ~ 630

21

B

C

22

D

E

 

2.2. Thành phần hóa học của thép Q345

Thành phần hóa học của thép Q345 có sự khác biệt tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể (Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E). Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học của thép Q345:

 

Mác thép Q345

Thành phần hóa học %

C%≤ Si%≤ Mn% P%≤ S%≤ V% Nb% Ti% Al ≥
Q345A 0.20

0.55

1-1.6

0.045 0.045

0.02-0.15

0.015-0.060

0.02-0.20

Q345B 0.04 0.04
Q345C 0.035 0.035 0.015
Q345D 0.18 0.03 0.03
Q345E 0.025 0.025

 

2.3. Độ cứng và nhiệt luyện

Độ cứng khi ủ (HBS)

Độ cứng sau khi ủ (HBS)

Nhiệt độ ủ ˚C Nhiệt độ tôi ˚C Thời gian giữ nhiệt Phương pháp ram Nhiệt độ ram ˚C Độ cứng (≥HRC)
Lò tắm muối Lò áp suất (Phút)
235 262 788 1191 1204 15 Làm mát trong không khí 522 60

 

Đặc điểm của thép Q345

3. Ứng dụng thép Q345 trong thực tiễn

Thép tấm Q345 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và cơ khí nhờ vào độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Một số ứng dụng chính của thép tấm Q345 bao gồm:

  • Sản xuất thiết bị chịu áp lực: Bình áp lực, nồi hơi, bể chứa dầu, thùng chứa áp lực.
  • Công nghiệp cơ khí: Xe cộ, máy móc khai thác mỏ, trạm điện, cần cẩu, bộ phận cơ khí.
  • Kết cấu hàn: Tàu, đường sắt, xe cộ, nhà thép tiền chế, gia công thép hộp, thép hình, thép ống.

Với khả năng chịu nhiệt cao, thép tấm Q345 là vật liệu lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn trong điều kiện khắc nghiệt.

4. Nên lựa chọn thép Q345 hay thép SS400

Dưới đây là bảng so sánh giữa thép Q345 và thép SS400:

Tiêu chí Thép Q345 Thép SS400
Tiêu chuẩn GB/T1591 JIS G3101
Độ bền kéo Khoảng 470-630 MPa. Khoảng 400-510 MPa.
Độ dẻo Tốt, nhưng độ dẻo cao hơn so với SS400. Tốt, dễ uốn và gia công.
Sức bền uốn Cao hơn SS400, khả năng chịu tải lớn hơn. Trung bình

 

So sánh thép Q345 và thép SS400

5. Giá thép tấm Q345 mới nhất

Giá thép tấm Q345 hiện nay dao động trong khoảng 14,500 đến 16,500 đồng/kg. Tuy nhiên, mức giá có sự thay đổi tùy theo thị trường và các yếu tố cung cầu. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

6. Kết luận

Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về thép Q345. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn lựa chọn được loại thép phù hợp cho công trình của mình. Nếu bạn thấy thông tin hữu ích, đừng quên chia sẻ cho bạn bè của mình để cùng biết nhé!

TÌM HIỂU THÊM: 

Thép tấm cán nóng (HRP) – CITICOM

Công ty Cổ phần Thương mại Citicom (CITICOM) chuyên cung cấp thép và gia công sản phẩm thép. Qua 21 năm hoạt động, CITICOM đã khẳng định vị thế của mình trong ngành cơ khí chế tạo tại Việt Nam.

Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng, rõ nguồn gốc, hỗ trợ khách hàng 24/7, báo giá tốt, và giao hàng nhanh chóng kèm chứng từ đầy đủ. Ngoài ra, CITICOM tư vấn giải pháp giao hàng linh hoạt theo tiến độ dự án, kỳ hạn, báo giá tốt nhất mọi thời điểm.

Tìm hiểu thêm các phương thức mua hàng: https://citicom.vn/phuong-thuc/

HOTLINE BÁN HÀNG: 0978750505    |     Email: cskh@citicom.vn

Đánh giá